



Sữa Aptamil Đức NutriBiotik số 2 (800g) cho trẻ 6 – 12 tháng
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch cho bé với vitamin C và D.
Chứa chất xơ Nutri-Ballaststoffe GOS/FOS.
Bổ sung DHA và ARA giúp phát triển trí não và thị giác.
Sử dụng dầu thực vật không chứa dầu cọ.
925.000 ₫ Giá gốc là: 925.000 ₫.900.000 ₫Giá hiện tại là: 900.000 ₫.
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: Ireland
Trọng lượng: 800g
Độ tuổi phù hợp: Trẻ 6 – 12 tháng
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
-
-
Hỗ trợ phát triển trí não và thị giác: Công thức chứa LCP (DHA/AA từ Omega-3 và Omega-6) – những dưỡng chất thiết yếu giúp xây dựng nền tảng cho sự phát triển nhận thức cũng như hoạt động thần kinh.
-
Cân bằng tiêu hóa – hạn chế táo bón: Thành phần Prebiotics GOS/FOS được phối hợp theo tỷ lệ khoa học, giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn đường ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động tốt, giảm nguy cơ táo bón.
-
Tăng cường miễn dịch: Sản phẩm bổ sung HMO 3′-GL – một loại oligosaccharide được tạo ra theo quy trình độc quyền của Aptamil, kết hợp với GOS/FOS giúp củng cố hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng cho trẻ trong giai đoạn đầu đời.
-
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất: Công thức chứa tới 32 loại vitamin và khoáng thiết yếu, giúp cân bằng dinh dưỡng, hỗ trợ cơ thể bé luôn khỏe mạnh và tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện.
-
Hàm lượng vitamin C và D cao giúp tăng cường chức năng miễn dịch, đồng thời hỗ trợ hấp thu canxi hiệu quả, giúp xương và răng chắc khỏe.
-
Hàm lượng sắt phù hợp đáp ứng nhu cầu tăng cao của trẻ trong giai đoạn ăn dặm, hỗ trợ phát triển nhận thức.
-
-
Danh sách thành phần
lactose (từ sữa bò), dầu thực vật (dầu hướng dương có hàm lượng axit oleic cao, dầu dừa, dầu hạt cải, dầu hướng dương), sữa bột phân béo , bột whey khử khoáng (từ sữa bò), galacto- oligosaccharide (từ sữa bò), fructo-oligosaccharide tricalcium phosphate, dầu cá, protein sữa bò, kali clorua, kali citrate magiê hydro photphat, choline clorua, dầu Mortierella Alpina, natri citrate, canxi cacbonat, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành) , natri clorua, axit L-ascorbic, natri L-ascorbate, inositol, L-tryptophan, magie clorua, sắt sunfat, kẽm sunfat, L-Carnitine, DL-alpha-tocopheryl axetat, chất chống oxy hóa (L-ascorbyl palmitate) , canxi D-pantothenate, nicotinamide, đồng sunfat, thiamine hydrochloride, retinyl palmitat, riboflavin, pyridoxine hydrochloride, axit pteroyl monoglutamic, kali iodua, mangan sunfat, natri selenite, phytonadione, cholecalciferol, D-biotin, cyanocobalamin
Thông tin dinh dưỡng
Thành phần dinh dưỡng Aptamil Nutribiotik 2 (trên 100 ml sữa pha chuẩn)
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Năng lượng | 285 kJ / 68 kcal |
Chất béo | 3,2 g |
– Trong đó chất béo bão hòa | 1 g |
Carbohydrate | 8,2 g |
– Trong đó đường | 8,1 g |
– Inositol | 6,6 mg |
Chất xơ | 0,6 g |
– Galaktooligosaccharid (GOS) | 0,48 g |
– Fruktooligosaccharid (FOS) | 0,08 g |
– 3’Galactosyllactose (3’GL) | 0,015 g |
Protein (đạm) | 1,4 g |
Khoáng chất | |
Natri | 23,6 mg |
Kali | 84 mg |
Clorua | 54 mg |
Canxi | 73 mg |
Phospho | 50 mg |
Magiê | 6,8 mg |
Sắt | 1 mg |
Kẽm | 0,5 mg |
Đồng | 54 µg |
Mangan | 5 µg |
Fluor | ≤ 6,1 µg |
Selen | 3,1 µg |
I-ốt | 13 µg |
Vitamin | |
Vitamin A | 59 µg RE |
Vitamin D3 | 1,7 µg |
Vitamin E | 1,5 mg α-TE |
Vitamin K | 5,8 µg |
Vitamin B1 (Thiamin) | 100 µg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 140 µg |
Vitamin B3 (Niacin) | 0,46 mg |
Vitamin B5 (Pantothenic acid) | 0,496 mg |
Vitamin B6 | 56 µg |
Vitamin B9 (Folate) | 14 µg |
Vitamin B12 | 0,18 µg |
Biotin | 1,8 µg |
Vitamin C | 9,3 mg |
Chất khác | |
L-Carnitine | 2 mg |
Choline | 17 mg |
Taurine | 0,12 mg |
GOS không tạo năng lượng | 0,2 g |
AA (Arachidonic Acid – Omega 6) | 8,8 mg |
DHA (Docosahexaenoic Acid – Omega 3) | 17 mg |
LA (Linoleic Acid – Omega 6) | 435 mg |
ALA (Alpha-Linolenic Acid – Omega 3) | 52,3 mg |
EPA (Eicosapentaenoic Acid – Omega 3) | 3,6 mg |
Các giá trị phân tích có thể thay đổi theo sự biến động tự nhiên của các sản phẩm.
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
Cách pha sữa:
- Rửa tay sạch sẽ và tiệt trùng dụng cụ trước khi pha sữa.
- Đun sôi nước và để nguội đến khoảng 40°C.
- Đổ 2/3 lượng nước cần dùng vào bình đã tiệt trùng.
- Đong lượng sữa cần thiết theo hướng dẫn (1 muỗng gạt ngang = 4.8g sữa, pha cùng 30ml nước) và cho vào bình.
- Đậy nắp lại và lắc đều cho sữa tan hoàn toàn. Sau đó, thêm 1/3 lượng nước còn lại và lắc nhẹ.
- Kiểm tra nhiệt độ sữa trước khi cho bé uống, lý tưởng là khoảng 37°C.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
Với mỗi thìa đong chứa được 4,8 g:
- Với khoảng 1-2 bữa ăn mỗi ngày:
- Thức ăn sẵn: 230 ml | Nước: 210 ml | Số thìa Aptamil: 7
- Đối với số lượng uống nhỏ hơn:
- Thức ăn sẵn: 200 ml | Nước: 180 ml | Số thìa Aptamil: 6
- Thức ăn sẵn: 170 ml | Nước: 150 ml | Số thìa Aptamil: 5
- Thức ăn sẵn: 130 ml | Nước: 120 ml | Số thìa Aptamil: 4
- Thức ăn sẵn: 100 ml | Nước: 90 ml | Số thìa Aptamil: 3
Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
Sau khi mở nắp, sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần.
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA
Dựa trên các nghiên cứu khoa học, Danone Nutricia đã tạo ra công thức sữa độc quyền với dòng sản phẩm Aptamil NutriBiotik 2, đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của trẻ.
Sữa Aptamil Đức NutriBiotik số 2 (800g) được nghiên cứu dành cho trẻ từ 6–12 tháng tuổi. Sản phẩm nổi bật với công thức Nutri Fibers – sự kết hợp độc quyền giữa GOS/FOS và HMO 3’GL*.
*Thành phần này được mô phỏng theo cấu trúc oligosaccharide có trong sữa mẹ.
Ngoài ra, sữa Sữa Aptamil Đức NutriBiotik số 2 (800g) còn bổ sung Omega-3 (ALA & DHA), Omega-6 (AA & LA) và không sử dụng dầu cọ.
Ưu điểm nổi bật
-
-
Hỗ trợ phát triển trí não và thị giác: Công thức chứa LCP (DHA/AA từ Omega-3 và Omega-6) – những dưỡng chất thiết yếu giúp xây dựng nền tảng cho sự phát triển nhận thức cũng như hoạt động thần kinh.
-
Cân bằng tiêu hóa – hạn chế táo bón: Thành phần Prebiotics GOS/FOS được phối hợp theo tỷ lệ khoa học, giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn đường ruột, hỗ trợ hệ tiêu hóa hoạt động tốt, giảm nguy cơ táo bón.
-
Tăng cường miễn dịch: Sản phẩm bổ sung HMO 3′-GL – một loại oligosaccharide được tạo ra theo quy trình độc quyền của Aptamil, kết hợp với GOS/FOS giúp củng cố hệ miễn dịch, nâng cao sức đề kháng cho trẻ trong giai đoạn đầu đời.
-
Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất: Công thức chứa tới 32 loại vitamin và khoáng thiết yếu, giúp cân bằng dinh dưỡng, hỗ trợ cơ thể bé luôn khỏe mạnh và tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện.
-
Hàm lượng vitamin C và D cao giúp tăng cường chức năng miễn dịch, đồng thời hỗ trợ hấp thu canxi hiệu quả, giúp xương và răng chắc khỏe.
-
Hàm lượng sắt phù hợp đáp ứng nhu cầu tăng cao của trẻ trong giai đoạn ăn dặm, hỗ trợ phát triển nhận thức.
-
-
Danh sách thành phần
lactose (từ sữa bò), dầu thực vật (dầu hướng dương có hàm lượng axit oleic cao, dầu dừa, dầu hạt cải, dầu hướng dương), sữa bột phân béo , bột whey khử khoáng (từ sữa bò), galacto- oligosaccharide (từ sữa bò), fructo-oligosaccharide tricalcium phosphate, dầu cá, protein sữa bò, kali clorua, kali citrate magiê hydro photphat, choline clorua, dầu Mortierella Alpina, natri citrate, canxi cacbonat, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành) , natri clorua, axit L-ascorbic, natri L-ascorbate, inositol, L-tryptophan, magie clorua, sắt sunfat, kẽm sunfat, L-Carnitine, DL-alpha-tocopheryl axetat, chất chống oxy hóa (L-ascorbyl palmitate) , canxi D-pantothenate, nicotinamide, đồng sunfat, thiamine hydrochloride, retinyl palmitat, riboflavin, pyridoxine hydrochloride, axit pteroyl monoglutamic, kali iodua, mangan sunfat, natri selenite, phytonadione, cholecalciferol, D-biotin, cyanocobalamin
Thông tin dinh dưỡng
Thành phần dinh dưỡng Aptamil Nutribiotik 2 (trên 100 ml sữa pha chuẩn)
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Năng lượng | 285 kJ / 68 kcal |
Chất béo | 3,2 g |
– Trong đó chất béo bão hòa | 1 g |
Carbohydrate | 8,2 g |
– Trong đó đường | 8,1 g |
– Inositol | 6,6 mg |
Chất xơ | 0,6 g |
– Galaktooligosaccharid (GOS) | 0,48 g |
– Fruktooligosaccharid (FOS) | 0,08 g |
– 3’Galactosyllactose (3’GL) | 0,015 g |
Protein (đạm) | 1,4 g |
Khoáng chất | |
Natri | 23,6 mg |
Kali | 84 mg |
Clorua | 54 mg |
Canxi | 73 mg |
Phospho | 50 mg |
Magiê | 6,8 mg |
Sắt | 1 mg |
Kẽm | 0,5 mg |
Đồng | 54 µg |
Mangan | 5 µg |
Fluor | ≤ 6,1 µg |
Selen | 3,1 µg |
I-ốt | 13 µg |
Vitamin | |
Vitamin A | 59 µg RE |
Vitamin D3 | 1,7 µg |
Vitamin E | 1,5 mg α-TE |
Vitamin K | 5,8 µg |
Vitamin B1 (Thiamin) | 100 µg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 140 µg |
Vitamin B3 (Niacin) | 0,46 mg |
Vitamin B5 (Pantothenic acid) | 0,496 mg |
Vitamin B6 | 56 µg |
Vitamin B9 (Folate) | 14 µg |
Vitamin B12 | 0,18 µg |
Biotin | 1,8 µg |
Vitamin C | 9,3 mg |
Chất khác | |
L-Carnitine | 2 mg |
Choline | 17 mg |
Taurine | 0,12 mg |
GOS không tạo năng lượng | 0,2 g |
AA (Arachidonic Acid – Omega 6) | 8,8 mg |
DHA (Docosahexaenoic Acid – Omega 3) | 17 mg |
LA (Linoleic Acid – Omega 6) | 435 mg |
ALA (Alpha-Linolenic Acid – Omega 3) | 52,3 mg |
EPA (Eicosapentaenoic Acid – Omega 3) | 3,6 mg |
Các giá trị phân tích có thể thay đổi theo sự biến động tự nhiên của các sản phẩm.
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm
Cách pha sữa:
- Rửa tay sạch sẽ và tiệt trùng dụng cụ trước khi pha sữa.
- Đun sôi nước và để nguội đến khoảng 40°C.
- Đổ 2/3 lượng nước cần dùng vào bình đã tiệt trùng.
- Đong lượng sữa cần thiết theo hướng dẫn (1 muỗng gạt ngang = 4.8g sữa, pha cùng 30ml nước) và cho vào bình.
- Đậy nắp lại và lắc đều cho sữa tan hoàn toàn. Sau đó, thêm 1/3 lượng nước còn lại và lắc nhẹ.
- Kiểm tra nhiệt độ sữa trước khi cho bé uống, lý tưởng là khoảng 37°C.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
Với mỗi thìa đong chứa được 4,8 g:
- Với khoảng 1-2 bữa ăn mỗi ngày:
- Thức ăn sẵn: 230 ml | Nước: 210 ml | Số thìa Aptamil: 7
- Đối với số lượng uống nhỏ hơn:
- Thức ăn sẵn: 200 ml | Nước: 180 ml | Số thìa Aptamil: 6
- Thức ăn sẵn: 170 ml | Nước: 150 ml | Số thìa Aptamil: 5
- Thức ăn sẵn: 130 ml | Nước: 120 ml | Số thìa Aptamil: 4
- Thức ăn sẵn: 100 ml | Nước: 90 ml | Số thìa Aptamil: 3
Hướng dẫn bảo quản
- Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
- Sau khi mở nắp, sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần.
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: Ireland
Trọng lượng: 800g
Độ tuổi phù hợp: Trẻ 6 – 12 tháng
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon