Sữa Aptamil Sensitive cho trẻ từ 0-12 tháng (900g)
970.000 ₫
-
Protein sữa bò thủy phân dễ tiêu hóa
-
Hỗ trợ hệ tiêu hóa nhạy cảm của bé
-
Đầy đủ năng lượng và vi chất thiết yếu
-
Thành phần được nghiên cứu khoa học, an toàn
| Cân nặng | 900 g |
|---|
Mô tả
Aptamil Sensitive được nghiên cứu phát triển dành riêng cho bé từ 0–12 tháng tuổi, đặc biệt phù hợp với trẻ có hệ tiêu hóa nhạy cảm. Với 50 năm nghiên cứu tiên tiến, Aptamil Sensitive chứa protein sữa bò thủy phân một phần, giúp cải thiện khả năng dung nạp của trẻ trong giai đoạn từ sơ sinh đến khi ăn dặm.
Ưu điểm nổi bật
- Protein sữa bò thủy phân một phần: Giúp tăng cường khả năng dung nạp cho trẻ trong giai đoạn nhạy cảm với sữa bò, giúp bé dễ dàng tiêu hóa mà không gây khó chịu.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa nhạy cảm: Sản phẩm được bào chế nhẹ nhàng, hỗ trợ hệ tiêu hóa non nớt của bé, giúp bé dễ chịu khi sử dụng.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Cung cấp đầy đủ năng lượng và các vi chất thiết yếu cho sự phát triển toàn diện của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn sơ sinh và ăn dặm.
- Được nghiên cứu khoa học: Sản phẩm chứa các thành phần được nghiên cứu và phát triển dựa trên nền tảng khoa học vững chắc, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa của trẻ trong giai đoạn đầu đời.
Thông tin dinh dưỡng
(Hàm lượng trung bình trên 100ml sữa đã pha)
| Thành phần | Hàm lượng |
| Năng lượng | 68 kcal / 283 kJ |
| Chất đạm | 1,6 g |
| – Váng sữa | 100% |
| Carbohydrate | 7,3 g |
| – Trong đó Lactose | 6,9 g |
| Chất béo | 3,4 g |
| Omega LCPUFA¹ | |
| – Arachidonic acid (AA) | 11,4 mg |
| – Docosahexaenoic acid (DHA) | 6,5 mg |
| Khoáng chất | |
| Canxi | 48 mg |
| Phốt pho | 28 mg |
| Natri | 24 mg |
| Kali | 81 mg |
| Clorua | 43 mg |
| Magiê | 5,6 mg |
| Sắt | 0,77 mg |
| Kẽm | 0,52 mg |
| Mangan | 8,2 µg |
| Đồng | 53 µg |
| Iốt | 12,1 µg |
| Selen | 1,5 µg |
| Vitamin | |
| Vitamin A | 51 µg-RE |
| Vitamin D | 1,2 µg |
| Vitamin E | 1,0 mg |
| Vitamin K | 4,5 µg |
| Vitamin B1 | 52 µg |
| Vitamin B2 | 102 µg |
| Vitamin B6 | 42 µg |
| Vitamin B12 | 0,10 µg |
| Niacin (B3) | 0,54 mg |
| Axit Pantothenic (B5) | 0,37 mg |
| Biotin | 1,8 µg |
| Axit folic | 14,0 µg |
| Vitamin C | 9,2 mg |
| Thành phần khác | |
| Choline | 10,2 mg |
| Taurine | 5,4 mg |
| Inositol | 4,1 mg |
| L-Carnitine | 1,0 mg |
| Nucleotides | |
| Cytidine 5′-monophosphate | 1,1 mg |
| Uridine 5′-monophosphate | 0,79 mg |
| Adenosine 5′-monophosphate | 0,68 mg |
| Inosine 5′-monophosphate | 0,46 mg |
| Guanosine 5′-monophosphate | 0,23 mg |
| Prebiotics | |
| sc GOS² | 0,72 g |
| lc FOS³ | 0,08 g |
¹ LCPUFAs: Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
² GOS: Galacto-oligosaccharides
³ FOS: Fructo-oligosaccharides chuỗi dài
Danh sách thành phần
Lactose (sữa), whey protein thủy phân (sữa), dầu thực vật (chất nhũ hóa: lecithin đậu nành), chất chống oxy hóa (ascorbyl palmitate, axit citric), galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn (có chứa sữa), chất nhũ hóa (este của axit citric và diglyceride), fructo-oligosaccharides chuỗi dài, omega LCPUFAs (có chứa cá, chất chống oxy hóa: hỗn hợp tocopherol, ascorbyl palmitate), choline chloride, taurine, Bifidobacterium breve M-16V, inositol, L-carnitine.
Khoáng chất: Kali, canxi, clorua, phốt pho, sắt, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen.
Vitamin: Vitamin A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D, E, K, axit folic, biotin.
Các nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate.
Chứa: Sữa, cá, đậu nành.
Hướng dẫn sử dụng
- Rửa tay trước khi chuẩn bị thức ăn. Rửa sạch và khử trùng tất cả dụng cụ bằng cách ngâm bình sữa và núm vú vào nước sôi trong 5 phút, hoặc sử dụng máy khử trùng được phê duyệt.
- Đun sôi nước uống an toàn và để nguội. Đong lượng nước cần thiết vào bình sữa đã tiệt trùng.
- Chỉ sử dụng muỗng đi kèm. Đổ nhẹ muỗng và san phẳng bằng dụng cụ san phẳng tích hợp. Tránh nén chặt bột.
- Thêm một muỗng gạt ngang bột cho mỗi 30 mL nước. Khuấy hoặc lắc mạnh để bột tan hết.
- Kiểm tra nhiệt độ sữa bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay. Nếu sữa vừa ấm, có thể cho bé uống ngay.
Liều lượng khuyến nghị
| Tuổi | Nước đun sôi để nguội | Cán phẳng các muỗng bột | Số lần cho ăn mỗi ngày |
| Từ khi sinh đến 2 tuần | 60 mL | 2 muỗng | Lên đến 8 lần |
| 2 – 4 tuần | 90 mL | 3 muỗng | 7 – 8 lần |
| 1 – 2 tháng | 120 mL | 4 muỗng | 6 – 7 lần |
| 3 – 4 tháng | 150 mL | 5 muỗng | 5 – 6 lần |
| 5 – 6 tháng | 180 mL | 6 muỗng | 4 – 5 lần |
| 7 – 8 tháng | 180 mL | 6 muỗng | 3 – 5 lần |
| 9 – 12 tháng | 180 mL | 6 muỗng | 3 – 4 lần |
Lưu ý: 1 muỗng = 4,7g bột
LƯU Ý: 1 muỗng bột pha với 30 mL nước sẽ cho ra khoảng 33,3 mL sữa công thức. Hướng dẫn cho ăn này chỉ mang tính chất tham khảo chung, bé có thể cần nhiều hơn hoặc ít hơn lượng được ghi trên bao bì.
Hướng dẫn bảo quản
- Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Sau khi mở nắp, sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
- Lưu ý: Không bảo quản sữa đã pha quá 2 giờ.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Aptamil Sensitive
Độ tuổi phù hợp: Trẻ từ 0–12 tháng tuổi
Nơi sản xuất: Made in Ba Lan
Trọng lượng: 900g
Thương hiệu: Aptamil
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Tên sản phẩm: Aptamil Sensitive
Độ tuổi phù hợp: Trẻ từ 0–12 tháng tuổi
Nơi sản xuất: Made in Ba Lan
Trọng lượng: 900g
Thương hiệu: Aptamil
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
- Protein sữa bò thủy phân một phần: Giúp tăng cường khả năng dung nạp cho trẻ trong giai đoạn nhạy cảm với sữa bò, giúp bé dễ dàng tiêu hóa mà không gây khó chịu.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa nhạy cảm: Sản phẩm được bào chế nhẹ nhàng, hỗ trợ hệ tiêu hóa non nớt của bé, giúp bé dễ chịu khi sử dụng.
- Dinh dưỡng đầy đủ: Cung cấp đầy đủ năng lượng và các vi chất thiết yếu cho sự phát triển toàn diện của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn sơ sinh và ăn dặm.
- Được nghiên cứu khoa học: Sản phẩm chứa các thành phần được nghiên cứu và phát triển dựa trên nền tảng khoa học vững chắc, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa của trẻ trong giai đoạn đầu đời.
Thông tin dinh dưỡng
(Hàm lượng trung bình trên 100ml sữa đã pha)
| Thành phần | Hàm lượng |
| Năng lượng | 68 kcal / 283 kJ |
| Chất đạm | 1,6 g |
| – Váng sữa | 100% |
| Carbohydrate | 7,3 g |
| – Trong đó Lactose | 6,9 g |
| Chất béo | 3,4 g |
| Omega LCPUFA¹ | |
| – Arachidonic acid (AA) | 11,4 mg |
| – Docosahexaenoic acid (DHA) | 6,5 mg |
| Khoáng chất | |
| Canxi | 48 mg |
| Phốt pho | 28 mg |
| Natri | 24 mg |
| Kali | 81 mg |
| Clorua | 43 mg |
| Magiê | 5,6 mg |
| Sắt | 0,77 mg |
| Kẽm | 0,52 mg |
| Mangan | 8,2 µg |
| Đồng | 53 µg |
| Iốt | 12,1 µg |
| Selen | 1,5 µg |
| Vitamin | |
| Vitamin A | 51 µg-RE |
| Vitamin D | 1,2 µg |
| Vitamin E | 1,0 mg |
| Vitamin K | 4,5 µg |
| Vitamin B1 | 52 µg |
| Vitamin B2 | 102 µg |
| Vitamin B6 | 42 µg |
| Vitamin B12 | 0,10 µg |
| Niacin (B3) | 0,54 mg |
| Axit Pantothenic (B5) | 0,37 mg |
| Biotin | 1,8 µg |
| Axit folic | 14,0 µg |
| Vitamin C | 9,2 mg |
| Thành phần khác | |
| Choline | 10,2 mg |
| Taurine | 5,4 mg |
| Inositol | 4,1 mg |
| L-Carnitine | 1,0 mg |
| Nucleotides | |
| Cytidine 5′-monophosphate | 1,1 mg |
| Uridine 5′-monophosphate | 0,79 mg |
| Adenosine 5′-monophosphate | 0,68 mg |
| Inosine 5′-monophosphate | 0,46 mg |
| Guanosine 5′-monophosphate | 0,23 mg |
| Prebiotics | |
| sc GOS² | 0,72 g |
| lc FOS³ | 0,08 g |
¹ LCPUFAs: Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
² GOS: Galacto-oligosaccharides
³ FOS: Fructo-oligosaccharides chuỗi dài
Danh sách thành phần
Lactose (sữa), whey protein thủy phân (sữa), dầu thực vật (chất nhũ hóa: lecithin đậu nành), chất chống oxy hóa (ascorbyl palmitate, axit citric), galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn (có chứa sữa), chất nhũ hóa (este của axit citric và diglyceride), fructo-oligosaccharides chuỗi dài, omega LCPUFAs (có chứa cá, chất chống oxy hóa: hỗn hợp tocopherol, ascorbyl palmitate), choline chloride, taurine, Bifidobacterium breve M-16V, inositol, L-carnitine.
Khoáng chất: Kali, canxi, clorua, phốt pho, sắt, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen.
Vitamin: Vitamin A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D, E, K, axit folic, biotin.
Các nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate.
Chứa: Sữa, cá, đậu nành.
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.