Sữa Aptamil Sensitive cho trẻ từ 0-12 tháng (900g)

970.000 

  • Protein sữa bò thủy phân dễ tiêu hóa

  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa nhạy cảm của bé

  • Đầy đủ năng lượng và vi chất thiết yếu

  • Thành phần được nghiên cứu khoa học, an toàn

Cân nặng 900 g
3564 Items sold in last 3 months
7919 People watching this product now!
Mô tả

Mô tả

Aptamil Sensitive được nghiên cứu phát triển dành riêng cho bé từ 0–12 tháng tuổi, đặc biệt phù hợp với trẻ có hệ tiêu hóa nhạy cảm. Với 50 năm nghiên cứu tiên tiến, Aptamil Sensitive chứa protein sữa bò thủy phân một phần, giúp cải thiện khả năng dung nạp của trẻ trong giai đoạn từ sơ sinh đến khi ăn dặm.

 

Ưu điểm nổi bật

  • Protein sữa bò thủy phân một phần: Giúp tăng cường khả năng dung nạp cho trẻ trong giai đoạn nhạy cảm với sữa bò, giúp bé dễ dàng tiêu hóa mà không gây khó chịu.
  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa nhạy cảm: Sản phẩm được bào chế nhẹ nhàng, hỗ trợ hệ tiêu hóa non nớt của bé, giúp bé dễ chịu khi sử dụng.
  • Dinh dưỡng đầy đủ: Cung cấp đầy đủ năng lượng và các vi chất thiết yếu cho sự phát triển toàn diện của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn sơ sinh và ăn dặm.
  • Được nghiên cứu khoa học: Sản phẩm chứa các thành phần được nghiên cứu và phát triển dựa trên nền tảng khoa học vững chắc, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa của trẻ trong giai đoạn đầu đời.

Thông tin dinh dưỡng

(Hàm lượng trung bình trên 100ml sữa đã pha)

Thành phần Hàm lượng
Năng lượng 68 kcal / 283 kJ
Chất đạm 1,6 g
– Váng sữa 100%
Carbohydrate 7,3 g
– Trong đó Lactose 6,9 g
Chất béo 3,4 g
Omega LCPUFA¹
– Arachidonic acid (AA) 11,4 mg
– Docosahexaenoic acid (DHA) 6,5 mg
Khoáng chất
Canxi 48 mg
Phốt pho 28 mg
Natri 24 mg
Kali 81 mg
Clorua 43 mg
Magiê 5,6 mg
Sắt 0,77 mg
Kẽm 0,52 mg
Mangan 8,2 µg
Đồng 53 µg
Iốt 12,1 µg
Selen 1,5 µg
Vitamin
Vitamin A 51 µg-RE
Vitamin D 1,2 µg
Vitamin E 1,0 mg
Vitamin K 4,5 µg
Vitamin B1 52 µg
Vitamin B2 102 µg
Vitamin B6 42 µg
Vitamin B12 0,10 µg
Niacin (B3) 0,54 mg
Axit Pantothenic (B5) 0,37 mg
Biotin 1,8 µg
Axit folic 14,0 µg
Vitamin C 9,2 mg
Thành phần khác
Choline 10,2 mg
Taurine 5,4 mg
Inositol 4,1 mg
L-Carnitine 1,0 mg
Nucleotides
Cytidine 5′-monophosphate 1,1 mg
Uridine 5′-monophosphate 0,79 mg
Adenosine 5′-monophosphate 0,68 mg
Inosine 5′-monophosphate 0,46 mg
Guanosine 5′-monophosphate 0,23 mg
Prebiotics
sc GOS² 0,72 g
lc FOS³ 0,08 g

¹ LCPUFAs: Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
² GOS: Galacto-oligosaccharides
³ FOS: Fructo-oligosaccharides chuỗi dài

 

Danh sách thành phần

Lactose (sữa), whey protein thủy phân (sữa), dầu thực vật (chất nhũ hóa: lecithin đậu nành), chất chống oxy hóa (ascorbyl palmitate, axit citric), galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn (có chứa sữa), chất nhũ hóa (este của axit citric và diglyceride), fructo-oligosaccharides chuỗi dài, omega LCPUFAs (có chứa cá, chất chống oxy hóa: hỗn hợp tocopherol, ascorbyl palmitate), choline chloride, taurine, Bifidobacterium breve M-16V, inositol, L-carnitine.

Khoáng chất: Kali, canxi, clorua, phốt pho, sắt, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen.

Vitamin: Vitamin A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D, E, K, axit folic, biotin.

Các nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate.

Chứa: Sữa, cá, đậu nành.

Hướng dẫn sử dụng

  1.  Rửa tay trước khi chuẩn bị thức ăn. Rửa sạch và khử trùng tất cả dụng cụ bằng cách ngâm bình sữa và núm vú vào nước sôi trong 5 phút, hoặc sử dụng máy khử trùng được phê duyệt.
  2.  Đun sôi nước uống an toàn và để nguội. Đong lượng nước cần thiết vào bình sữa đã tiệt trùng.
  3.  Chỉ sử dụng muỗng đi kèm. Đổ nhẹ muỗng và san phẳng bằng dụng cụ san phẳng tích hợp. Tránh nén chặt bột.
  4.  Thêm một muỗng gạt ngang bột cho mỗi 30 mL nước. Khuấy hoặc lắc mạnh để bột tan hết.
  5. Kiểm tra nhiệt độ sữa bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay. Nếu sữa vừa ấm, có thể cho bé uống ngay.

 

Liều lượng khuyến nghị

Tuổi Nước đun sôi để nguội Cán phẳng các muỗng bột Số lần cho ăn mỗi ngày
Từ khi sinh đến 2 tuần 60 mL 2 muỗng Lên đến 8 lần
2 – 4 tuần 90 mL 3 muỗng 7 – 8 lần
1 – 2 tháng 120 mL 4 muỗng 6 – 7 lần
3 – 4 tháng 150 mL 5 muỗng 5 – 6 lần
5 – 6 tháng 180 mL 6 muỗng 4 – 5 lần
7 – 8 tháng 180 mL 6 muỗng 3 – 5 lần
9 – 12 tháng 180 mL 6 muỗng 3 – 4 lần

Lưu ý: 1 muỗng = 4,7g bột

LƯU Ý: 1 muỗng bột pha với 30 mL nước sẽ cho ra khoảng 33,3 mL sữa công thức. Hướng dẫn cho ăn này chỉ mang tính chất tham khảo chung, bé có thể cần nhiều hơn hoặc ít hơn lượng được ghi trên bao bì.

 

Hướng dẫn bảo quản

  • Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Sau khi mở nắp, sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
  • Lưu ý: Không bảo quản sữa đã pha quá 2 giờ.

 

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Aptamil Sensitive

Độ tuổi phù hợp: Trẻ từ 0–12 tháng tuổi

Nơi sản xuất: Made in Ba Lan

Trọng lượng: 900g

Thương hiệu: Aptamil

Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Aptamil Sensitive

Độ tuổi phù hợp: Trẻ từ 0–12 tháng tuổi

Nơi sản xuất: Made in Ba Lan

Trọng lượng: 900g

Thương hiệu: Aptamil

Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon

Ưu điểm nổi bật
  • Protein sữa bò thủy phân một phần: Giúp tăng cường khả năng dung nạp cho trẻ trong giai đoạn nhạy cảm với sữa bò, giúp bé dễ dàng tiêu hóa mà không gây khó chịu.
  • Hỗ trợ hệ tiêu hóa nhạy cảm: Sản phẩm được bào chế nhẹ nhàng, hỗ trợ hệ tiêu hóa non nớt của bé, giúp bé dễ chịu khi sử dụng.
  • Dinh dưỡng đầy đủ: Cung cấp đầy đủ năng lượng và các vi chất thiết yếu cho sự phát triển toàn diện của trẻ, đặc biệt trong giai đoạn sơ sinh và ăn dặm.
  • Được nghiên cứu khoa học: Sản phẩm chứa các thành phần được nghiên cứu và phát triển dựa trên nền tảng khoa học vững chắc, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa của trẻ trong giai đoạn đầu đời.
Thành phần và dinh dưỡng

Thông tin dinh dưỡng

(Hàm lượng trung bình trên 100ml sữa đã pha)

Thành phần Hàm lượng
Năng lượng 68 kcal / 283 kJ
Chất đạm 1,6 g
– Váng sữa 100%
Carbohydrate 7,3 g
– Trong đó Lactose 6,9 g
Chất béo 3,4 g
Omega LCPUFA¹
– Arachidonic acid (AA) 11,4 mg
– Docosahexaenoic acid (DHA) 6,5 mg
Khoáng chất
Canxi 48 mg
Phốt pho 28 mg
Natri 24 mg
Kali 81 mg
Clorua 43 mg
Magiê 5,6 mg
Sắt 0,77 mg
Kẽm 0,52 mg
Mangan 8,2 µg
Đồng 53 µg
Iốt 12,1 µg
Selen 1,5 µg
Vitamin
Vitamin A 51 µg-RE
Vitamin D 1,2 µg
Vitamin E 1,0 mg
Vitamin K 4,5 µg
Vitamin B1 52 µg
Vitamin B2 102 µg
Vitamin B6 42 µg
Vitamin B12 0,10 µg
Niacin (B3) 0,54 mg
Axit Pantothenic (B5) 0,37 mg
Biotin 1,8 µg
Axit folic 14,0 µg
Vitamin C 9,2 mg
Thành phần khác
Choline 10,2 mg
Taurine 5,4 mg
Inositol 4,1 mg
L-Carnitine 1,0 mg
Nucleotides
Cytidine 5′-monophosphate 1,1 mg
Uridine 5′-monophosphate 0,79 mg
Adenosine 5′-monophosphate 0,68 mg
Inosine 5′-monophosphate 0,46 mg
Guanosine 5′-monophosphate 0,23 mg
Prebiotics
sc GOS² 0,72 g
lc FOS³ 0,08 g

¹ LCPUFAs: Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
² GOS: Galacto-oligosaccharides
³ FOS: Fructo-oligosaccharides chuỗi dài

 

Danh sách thành phần

Lactose (sữa), whey protein thủy phân (sữa), dầu thực vật (chất nhũ hóa: lecithin đậu nành), chất chống oxy hóa (ascorbyl palmitate, axit citric), galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn (có chứa sữa), chất nhũ hóa (este của axit citric và diglyceride), fructo-oligosaccharides chuỗi dài, omega LCPUFAs (có chứa cá, chất chống oxy hóa: hỗn hợp tocopherol, ascorbyl palmitate), choline chloride, taurine, Bifidobacterium breve M-16V, inositol, L-carnitine.

Khoáng chất: Kali, canxi, clorua, phốt pho, sắt, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen.

Vitamin: Vitamin A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D, E, K, axit folic, biotin.

Các nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate.

Chứa: Sữa, cá, đậu nành.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.