Sữa Aptamil Profutura Úc số 3 (900g) cho trẻ 1-3 tuổi
- Công thức cao cấp giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho trẻ.
- Dựa trên 50 năm nghiên cứu tiên tiến của Nutricia
- Phát triển với hỗn hợp Synbiotic độc quyền được cấp bằng sáng chế.
- Thích hợp cho trẻ sơ sinh khỏe mạnh từ lúc mới sinh.
- Không dành cho trẻ dị ứng đạm sữa bò hoặc không dung nạp lactose.
750.000 ₫
Thương hiệu: Aptamil Profutura
Xuất xứ: NewZealand
Sản xuất tại: Danone Nutricia NZ Ltd
Địa chỉ: 56-58 Đại lộ Aintree, sân bay Oaks, Auckland 2022, New Zealand
Độ tuổi: 1-3 tuổi
Trọng lượng: 900g
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Công thức Synbiotics: Kết hợp probiotics (lợi khuẩn) và prebiotics (chất xơ), giúp cải thiện hệ miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa, dễ dàng hấp thu chất dinh dưỡng và ngăn ngừa táo bón ở trẻ nhỏ.
Hàm lượng DHA cao: Cung cấp axit béo omega 3 (ALA và LCPUFAs) với hàm lượng DHA dồi dào, hỗ trợ phát triển não bộ, tăng cường khả năng nhận thức, trí tuệ và thị lực.
Bổ sung canxi: Cung cấp nguồn canxi dồi dào, giúp củng cố hệ thống xương khớp và phát triển chiều cao tối ưu cho bé.
Non-GMO: Sản phẩm không chứa sinh vật biến đổi gen (Non-GMO), đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bé.
Công nghệ sản xuất hiện đại: Sữa bột được sản xuất với công nghệ hiện đại, không chứa chất tạo màu, chất tạo mùi, hương liệu hay chất bảo quản.
Danh sách thành phần
Chất rắn sữa, chất béo sữa, hỗn hợp synbiotic đã được cấp bằng sáng chế* (galacto-oligosacarit chuỗi ngắn (sữa), fructo-oligosacarit chuỗi dài, Bifidobacterium breve M-16V), whey protein (sữa), omega LCPUFAs khô (dầu cá, natri caseinat (sữa), chất chống oxy hóa (natri ascorbat, tocopherol hỗn hợp, ascorbyl palmitate, dl-alpha tocopherol), chất nhũ hóa (lecithin đậu nành)), chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), lutein (chất chống oxy hóa (natri ascorbate)).
Khoáng chất: Sắt, magiê, iốt, kẽm, phốt pho, canxi.
Vitamin: B1, B2, B3, B6, A, C, D3, E, axit folic.
Chứa: sữa bò, cá, đậu nành.
Thông tin dinh dưỡng
Lượng dùng mỗi lần: Khoảng 114ml (1 khẩu phần)
Số khẩu phần trong mỗi lon (900g): 48
Chất dinh dưỡng | Trung bình mỗi khẩu phần | % Đáp ứng nhu cầu hàng ngày | Trung bình mỗi 100ml |
---|---|---|---|
Protein | 2.8 g | – | 2.5 g |
Năng lượng | 80 kcal / 335 kJ | – | 70 kcal / 294 kJ |
Carbohydrate | 10.4 g | – | 9.1 g |
– Đường | 10.1 g | – | 8.9 g |
– Lactose | 10.0 g | – | 8.8 g |
– Sucrose | Không có | – | Không có |
Natri | 33 mg | – | 29 mg |
Chất béo | |||
– Tổng chất béo | 2.6 g | – | 2.3 g |
– Chất béo bão hòa | 1.8 g | – | 1.6 g |
– Chất béo chuyển hóa | 0.24 g | – | 0.21 g |
– Chất béo không bão hòa đơn | 0.6 g | – | – |
– Chất béo không bão hòa đa | 0.14 g | – | – |
— Tổng Omega 3 | 76 mg | – | 67 mg |
— ALA 1 | 20 mg | – | 17.8 mg |
— LCPUFA 2 | 56 mg | – | 49 mg |
—- DHA 3 | 34 mg | – | 30 mg |
—- EPA 4 | 10.7 mg | – | 9.4 mg |
Khoáng chất | |||
– Canxi | 127 mg | 18% | 112 mg |
– Phốt pho | 81 mg | 16% | 71 mg |
– Magiê | 12.3 mg | 15% | 10.8 mg |
– Sắt | 1.7 mg | 28% | 1.5 mg |
– Kẽm | 0.68 mg | 15% | 0.60 mg |
– I-ốt | 20.0 µg | 29% | 17.8 µg |
Vitamin | |||
– Vitamin A | 77 µg-RE | 26% | 68 µg-RE |
– Vitamin D | 1.5 µg | 31% | 1.4 µg |
– Vitamin E | 2.0 mg | 40% | 1.8 mg |
– Thiamin (B1) | 0.1 mg | 20% | 0.09 mg |
– Riboflavin (B2) | 0.22 mg | 26% | 0.19 mg |
– Niacin (B3) | 1.1 mg | 22% | 0.95 mg |
– Vitamin B6 | 0.13 mg | 19% | 0.11 mg |
– Axit folic | 24 µg | 24% | 21 µg |
– Vitamin B12 | 0.22 µg | 22% | 0.19 µg |
– Vitamin C | 15.0 mg | 50% | 13.2 mg |
Khác | |||
– Lutein | 66 µg | – | 58 µg |
Chất xơ (Prebiotics) | |||
– scGOS 5 | 1.35 g | – | 1.18 g |
– lcFOS 6 | 0.15 g | – | 0.13 g |
Probiotics | |||
– Bifidobacterium Breve M-16V | 551 triệu cfu ^ | – | 483 triệu cfu ^ |
- % Đáp ứng nhu cầu hàng ngày dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, dựa trên Tiêu chuẩn Thực phẩm của Úc và New Zealand.
- 1 ALA – Axit Alpha-Linolenic
- 2 LCPUFA – Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
- 3 DHA – Axit Docosahexaenoic
- 4 EPA – Axit Eicosapentaenoic
- 5 scGOS – Galacto-Oligosaccharides chuỗi ngắn
- 6 lcFOS – Fructo-Oligosaccharides chuỗi dài
- ^ cfu – đơn vị hình thành khuẩn lạc
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Rửa tay sạch trước khi chuẩn bị phần ăn. Rửa và tráng cốc cùng các dụng cụ kỹ lưỡng.
Bước 2: Chỉ sử dụng muỗng đi kèm. Đảm bảo muỗng khô, đổ nhẹ bột vào muỗng và san phẳng bằng bộ cân bằng tích hợp.
Bước 3: Pha 2 muỗng bột với 100ml nước uống an toàn. Đối với lượng nhỏ hơn, pha 1 muỗng bột với 50ml nước. Lắc hoặc khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn. Dùng ngay hoặc làm lạnh trong tủ lạnh khoảng 1 giờ trước khi sử dụng. Khi cho trẻ ăn, đun nóng nhẹ (tránh dùng lò vi sóng hoặc đun lửa lớn).
Chuẩn bị từng phần riêng: Tốt nhất là sử dụng ngay sau khi pha.
Chăm sóc răng miệng: Khuyến khích trẻ uống bằng cốc và uống nước thường xuyên. Đảm bảo trẻ được kiểm tra răng miệng định kỳ.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
- Trẻ từ 1 năm: Pha 2 muỗng bột với 100ml nước đun sôi để nguội, tối đa 4 lần/ngày.
- 1 muỗng bột tương đương 9,2g.
- 1 muỗng bột pha với 50ml nước sẽ tạo ra khoảng 57ml sữa công thức.
Lưu ý: Hướng dẫn cho ăn này chỉ mang tính chất tham khảo chung. Nhu cầu cụ thể của trẻ có thể nhiều hơn hoặc ít hơn so với lượng đề xuất.
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí: Tránh để ở nơi ẩm thấp, nhiệt độ cao hoặc trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
Sử dụng theo ngày hạn sử dụng: In trên đáy lon.
Đậy kín lon sau khi mở: Sử dụng hết hàm lượng sữa trong vòng bốn tuần để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA
Sữa Aptamil Profutura Úc số 3 dành cho bé từ 12 đến 36 tháng tuổi cung cấp hầu hết các dưỡng chất quan trọng như vitamin và khoáng chất, tương tự như sữa mẹ. Đây là sản phẩm thiết yếu trong chế độ dinh dưỡng của bé. Đặc biệt, Aptamil Úc số 3 thuộc phân khúc cao cấp và có chứa các yếu tố đặc biệt như men vi sinh Probiotic, dầu cá và Metabolism, mà không phải sữa nào cũng có.
Ưu điểm nổi bật
- Công thức Synbiotics: Kết hợp probiotics (lợi khuẩn) và prebiotics (chất xơ), giúp cải thiện hệ miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa, dễ dàng hấp thu chất dinh dưỡng và ngăn ngừa táo bón ở trẻ nhỏ.
- Hàm lượng DHA cao: Cung cấp axit béo omega 3 (ALA và LCPUFAs) với hàm lượng DHA dồi dào, hỗ trợ phát triển não bộ, tăng cường khả năng nhận thức, trí tuệ và thị lực.
- Bổ sung canxi: Cung cấp nguồn canxi dồi dào, giúp củng cố hệ thống xương khớp và phát triển chiều cao tối ưu cho bé.
- Non-GMO: Sản phẩm không chứa sinh vật biến đổi gen (Non-GMO), đảm bảo an toàn cho sức khỏe của bé.
- Công nghệ sản xuất hiện đại: Sữa bột được sản xuất với công nghệ hiện đại, không chứa chất tạo màu, chất tạo mùi, hương liệu hay chất bảo quản.
Danh sách thành phần
Chất rắn sữa, chất béo sữa, hỗn hợp synbiotic đã được cấp bằng sáng chế* (galacto-oligosacarit chuỗi ngắn (sữa), fructo-oligosacarit chuỗi dài, Bifidobacterium breve M-16V), whey protein (sữa), omega LCPUFAs khô (dầu cá, natri caseinat (sữa), chất chống oxy hóa (natri ascorbat, tocopherol hỗn hợp, ascorbyl palmitate, dl-alpha tocopherol), chất nhũ hóa (lecithin đậu nành)), chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), lutein (chất chống oxy hóa (natri ascorbate)).
Khoáng chất: Sắt, magiê, iốt, kẽm, phốt pho, canxi.
Vitamin: B1, B2, B3, B6, A, C, D3, E, axit folic.
Chứa: sữa bò, cá, đậu nành.
Thông tin dinh dưỡng
Lượng dùng mỗi lần: Khoảng 114ml (1 khẩu phần)
Số khẩu phần trong mỗi lon (900g): 48
Chất dinh dưỡng | Trung bình mỗi khẩu phần | % Đáp ứng nhu cầu hàng ngày | Trung bình mỗi 100ml |
---|---|---|---|
Protein | 2.8 g | – | 2.5 g |
Năng lượng | 80 kcal / 335 kJ | – | 70 kcal / 294 kJ |
Carbohydrate | 10.4 g | – | 9.1 g |
– Đường | 10.1 g | – | 8.9 g |
– Lactose | 10.0 g | – | 8.8 g |
– Sucrose | Không có | – | Không có |
Natri | 33 mg | – | 29 mg |
Chất béo | |||
– Tổng chất béo | 2.6 g | – | 2.3 g |
– Chất béo bão hòa | 1.8 g | – | 1.6 g |
– Chất béo chuyển hóa | 0.24 g | – | 0.21 g |
– Chất béo không bão hòa đơn | 0.6 g | – | – |
– Chất béo không bão hòa đa | 0.14 g | – | – |
— Tổng Omega 3 | 76 mg | – | 67 mg |
— ALA 1 | 20 mg | – | 17.8 mg |
— LCPUFA 2 | 56 mg | – | 49 mg |
—- DHA 3 | 34 mg | – | 30 mg |
—- EPA 4 | 10.7 mg | – | 9.4 mg |
Khoáng chất | |||
– Canxi | 127 mg | 18% | 112 mg |
– Phốt pho | 81 mg | 16% | 71 mg |
– Magiê | 12.3 mg | 15% | 10.8 mg |
– Sắt | 1.7 mg | 28% | 1.5 mg |
– Kẽm | 0.68 mg | 15% | 0.60 mg |
– I-ốt | 20.0 µg | 29% | 17.8 µg |
Vitamin | |||
– Vitamin A | 77 µg-RE | 26% | 68 µg-RE |
– Vitamin D | 1.5 µg | 31% | 1.4 µg |
– Vitamin E | 2.0 mg | 40% | 1.8 mg |
– Thiamin (B1) | 0.1 mg | 20% | 0.09 mg |
– Riboflavin (B2) | 0.22 mg | 26% | 0.19 mg |
– Niacin (B3) | 1.1 mg | 22% | 0.95 mg |
– Vitamin B6 | 0.13 mg | 19% | 0.11 mg |
– Axit folic | 24 µg | 24% | 21 µg |
– Vitamin B12 | 0.22 µg | 22% | 0.19 µg |
– Vitamin C | 15.0 mg | 50% | 13.2 mg |
Khác | |||
– Lutein | 66 µg | – | 58 µg |
Chất xơ (Prebiotics) | |||
– scGOS 5 | 1.35 g | – | 1.18 g |
– lcFOS 6 | 0.15 g | – | 0.13 g |
Probiotics | |||
– Bifidobacterium Breve M-16V | 551 triệu cfu ^ | – | 483 triệu cfu ^ |
- % Đáp ứng nhu cầu hàng ngày dành cho trẻ em từ 1 đến 3 tuổi, dựa trên Tiêu chuẩn Thực phẩm của Úc và New Zealand.
- 1 ALA – Axit Alpha-Linolenic
- 2 LCPUFA – Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
- 3 DHA – Axit Docosahexaenoic
- 4 EPA – Axit Eicosapentaenoic
- 5 scGOS – Galacto-Oligosaccharides chuỗi ngắn
- 6 lcFOS – Fructo-Oligosaccharides chuỗi dài
- ^ cfu – đơn vị hình thành khuẩn lạc
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Rửa tay sạch trước khi chuẩn bị phần ăn. Rửa và tráng cốc cùng các dụng cụ kỹ lưỡng.
Bước 2: Chỉ sử dụng muỗng đi kèm. Đảm bảo muỗng khô, đổ nhẹ bột vào muỗng và san phẳng bằng bộ cân bằng tích hợp.
Bước 3: Pha 2 muỗng bột với 100ml nước uống an toàn. Đối với lượng nhỏ hơn, pha 1 muỗng bột với 50ml nước. Lắc hoặc khuấy đều cho đến khi bột tan hoàn toàn. Dùng ngay hoặc làm lạnh trong tủ lạnh khoảng 1 giờ trước khi sử dụng. Khi cho trẻ ăn, đun nóng nhẹ (tránh dùng lò vi sóng hoặc đun lửa lớn).
Chuẩn bị từng phần riêng: Tốt nhất là sử dụng ngay sau khi pha.
Chăm sóc răng miệng: Khuyến khích trẻ uống bằng cốc và uống nước thường xuyên. Đảm bảo trẻ được kiểm tra răng miệng định kỳ.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
- Trẻ từ 1 năm: Pha 2 muỗng bột với 100ml nước đun sôi để nguội, tối đa 4 lần/ngày.
- 1 muỗng bột tương đương 9,2g.
- 1 muỗng bột pha với 50ml nước sẽ tạo ra khoảng 57ml sữa công thức.
Lưu ý: Hướng dẫn cho ăn này chỉ mang tính chất tham khảo chung. Nhu cầu cụ thể của trẻ có thể nhiều hơn hoặc ít hơn so với lượng đề xuất.
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng khí: Tránh để ở nơi ẩm thấp, nhiệt độ cao hoặc trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời.
- Sử dụng theo ngày hạn sử dụng: In trên đáy lon.
- Đậy kín lon sau khi mở: Sử dụng hết hàm lượng sữa trong vòng bốn tuần để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: NewZealand
Trọng lượng: 900g
Độ tuổi phù hợp: 1-3 tuổi
Hạn sử dụng: 24 tháng