Sữa Aptamil Profutura KID Cesarbiotik 3 (800g) cho trẻ trên 2 tuổi

  • Synbiotic độc quyền: Kết hợp lợi khuẩn Probiotic B.breve M-16V và chất xơ Prebiotics scGOS/lcFOS theo tỷ lệ 9:1.
  • Hàm lượng DHA cao.
  • Chứa Canxi, hỗ trợ phát triển xương.
  • Chứa Vitamin D3, giúp hấp thu Canxi.
  • Bao gồm 16 loại Vitamin và khoáng chất thiết yếu.

610.000 

MÔ TẢ CHUNG

Thương hiệu: Aptamil Cesar biotik

Xuất xứ: New Zealand

Sản xuất tại: Danone Nutricia NZ Ltd

Địa chỉ: 56-58 Đại lộ Aintree, sân bay Oaks, Auckland 2022, New Zealand

Trọng lượng: 800g

Độ tuổi phù hợp: Trên 2 tuổi

Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon

ƯU ĐIỂM NỔI BẬT

Công thức Synbiotic độc quyền: Kết hợp Prebiotics (scGOS/lcFOS tỷ lệ 9:1) và Probiotic B. breve M-16V, giúp tăng cường lợi khuẩn đường ruột và hỗ trợ hệ miễn dịch từ sớm.

Lợi ích của Synbiotic:

Gia tăng lợi khuẩn trong đường ruột

Bảo vệ da bé khỏi các vấn đề như chàm sữa (eczema)

Hỗ trợ chống lại vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh

Hàm lượng DHA và Omega 3 cao: Hỗ trợ tối ưu sự phát triển của não bộ và hệ miễn dịch.

Nhiều cải tiến vượt trội:

Protein từ Whey protein và Casein với tỷ lệ tiêu chuẩn vàng, giúp trẻ no lâu và tiêu hóa từ từ

Hàm lượng Canxi và Vitamin D tối ưu giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và tăng cân đều

Hộp thiếc cao cấp, dễ dàng bảo quản

Nhập khẩu nguyên hộp từ New Zealand

THÀNH PHẦN VÀ DINH DƯỠNG
Danh sách thành phần

Galacto-oligosaccharides (GOS) 7,5% (sữa bò), kem sữa (sữa bò) 13,6%, fructo-oligosaccharides chuỗi dài (lcFOS) (rễ rau diếp xoăn), đường lactose (sữa bò) 34,1%, sữa tách béo (sữa bò) 42,2%, DHA (dầu cá), các khoáng chất [sắt (II) sulfat (ferrous sulphate), calci carbonat (calcium carbonate), magnesi sulphat (magnesium sulphate), kẽm sulfat (zinc sulphate), kali iodid (potassium iodide)], các vitamin [Vitamin D3 (Cholecalciferol), Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetate), Vitamin C (Sodium L-ascorbate), riboflavin, Vitamin B1 (thiamin hydrochloride), nicotinamide, Vitamin B6 (Pyridoxin hydrochloride), acid folic (N-Pteroyl-L-glutamic acid), Vitamin A (retinyl acetate)], B.Breve M-16V. Chứa chất nhũ hóa [lecithin (đậu nành) (INS 322 (i)], chất chống oxy hóa [ascorbyl palmitat (INS 304), Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) (INS 307b), dl-alpha tocopherol (INS 307c)]. Tất cả các chất phụ gia có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp.

Lưu ý dị ứng: Sản phẩm có thể chứa các thành phần gây dị ứng như sữa, cá, và đậu nành.

Thông tin dinh dưỡng
Tên Trên 100g Bột Trên 228ml*
Năng lượng 415 kcal 153 kcal
Chất béo 14.3 g 5.3 g
– Chất béo không bão hòa đơn 1.3 g 0.5 g
– Chất béo không bão hòa đa 0.5 g 0.2 g
— Omega 6 (Axit Linoleic) 147 mg 54.1 mg
— Omega 3 (Axit Alpha-Linolenic) 108 mg 39.7 mg
— DHA (Axit Docosahexaenoic) 170 mg 62.6 mg
— EPA (Axit Eicosapentaenoic) 53 mg 19.5 mg
Chất béo bão hòa 11.4 g 4.2 g
Chất đạm 15.5 g 5.7 g
Carbohydrate 56 g 20.6 g
– Tổng đường 55 g 20.2 g
— Lactose 51 g 18.8 g
Hỗn hợp Oligosaccharides (90% scGOS, 10% lcFOS*)** 8.1 g 3 g
Vitamin A 332 µg RE 122.2 µg RE
Vitamin D3 5 µg 1.8 µg
Vitamin E 8.6 µg α-TE 3.2 µg α-TE
Vitamin B1 348 µg 128 µg
Vitamin B2 870 µg 320 µg
Niacin (Vitamin B3) 4400 µg 1619 µg
Vitamin B6 477 µg 175.5 µg
Axit Folic 133 µg 48.9 µg
Vitamin B12 0.6 µg 0.22 µg
Vitamin C 56 mg 20.6 mg
Canxi 540 mg 198.7 mg
Phốt pho 388.8 mg 143.1 mg
Magiê 46.7 mg 17.2 mg
Natri 0.14 g 0.05 g
Sắt 6.8 mg 2.5 mg
Kẽm 2.8 mg 1 mg
I-ốt 83 µg 30.5 µg
Bifidobacterium breve M-16V (B.breve M-16V) 1.7 x 10^9 cfu 6.26 x 10^8 cfu
  • scGOS – Galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn
  • *lcFOS – Fructo-oligosaccharides chuỗi dài
    *** Trên mỗi khẩu phần 288 ml = 200 ml nước + 36.8 g bột
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Hướng dẫn sử dụng

Bước 1: Rửa tay thật sạch trước khi pha sữa cho bé.

Bước 2: Tiệt trùng các dụng cụ như cốc, bình hoặc muỗng bằng cách đun sôi trong nước khoảng 10 phút.

Bước 3: Đổ đúng lượng nước đun sôi (200ml) vào cốc hoặc bình đã tiệt trùng. Cẩn thận tránh bỏng nước sôi.

Bước 4: Làm nguội nước đến khoảng 40°C bằng cách giữ bình dưới vòi nước lạnh hoặc đặt trong tô chứa nước đá. Đảm bảo nước làm mát không vượt quá mức nắp bình để tránh nhiễm bẩn.

Bước 5: Thêm đúng lượng sản phẩm khuyến nghị (4 muỗng) vào bình.

Lượng dùng khuyến nghị (tham khảo)

Pha 1 muỗng (9,2g) Aptamil Profutura KID Cesarbiotik 3 với 50ml nước. Một lần uống pha 200ml nước và 4 muỗng sản phẩm.

  • Độ tuổi 2-6 tuổi: Pha 4 muỗng bột với 200ml nước, uống 2 lần mỗi ngày.
  • Độ tuổi 7-9 tuổi: Pha 4 muỗng bột với 200ml nước, uống 1 lần mỗi ngày.
Lưu ý
  • Tỷ lệ pha có thể thay đổi theo chỉ định của nhân viên y tế.
  • Pha sữa không đúng cách có thể sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
  • Chỉ pha sữa cho một lần dùng.
  • Sử dụng muỗng đo lường đi kèm sản phẩm.
HƯỚNG DẪN BẢO QUẢN
  • Sử dụng trước hạn in trên đáy bao bì.
  • Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát cả trước và sau khi mở hộp.
  • Sau khi mở, tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.

THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA

Tập đoàn Danone vừa ra mắt dòng sản phẩm sữa Aptamil Profutura KID Cesarbiotik 3 mới tại Việt Nam với công thức cải tiến đột phá nhằm phục vụ mẹ bỉm sữa tốt hơn. Sữa Aptamil Profutura KID Cesarbiotik New Zealand số 3, dành cho trẻ trên 2 tuổi, cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết, phù hợp với cơ địa của đa số trẻ em Việt Nam, giúp bé phát triển toàn diện. Sản phẩm chứa bộ dưỡng chất Synbiotic, hàm lượng cao DHA, Canxi cùng 16 loại vitamin và khoáng chất, hỗ trợ sự phát triển bình thường và khỏe mạnh của trẻ.

Ưu điểm nổi bật

Công thức Synbiotic độc quyền: Kết hợp Prebiotics (scGOS/lcFOS tỷ lệ 9:1) và Probiotic B. breve M-16V, giúp tăng cường lợi khuẩn đường ruột và hỗ trợ hệ miễn dịch từ sớm.

Lợi ích của Synbiotic:

Gia tăng lợi khuẩn trong đường ruột

Bảo vệ da bé khỏi các vấn đề như chàm sữa (eczema)

Hỗ trợ chống lại vi khuẩn, virus và nấm gây bệnh

Hàm lượng DHA và Omega 3 cao: Hỗ trợ tối ưu sự phát triển của não bộ và hệ miễn dịch.

Nhiều cải tiến vượt trội:

Protein từ Whey protein và Casein với tỷ lệ tiêu chuẩn vàng, giúp trẻ no lâu và tiêu hóa từ từ

Hàm lượng Canxi và Vitamin D tối ưu giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và tăng cân đều

Hộp thiếc cao cấp, dễ dàng bảo quản

Nhập khẩu nguyên hộp từ New Zealand.

Danh sách thành phần

Galacto-oligosaccharides (GOS) 7,5% (sữa bò), kem sữa (sữa bò) 13,6%, fructo-oligosaccharides chuỗi dài (lcFOS) (rễ rau diếp xoăn), đường lactose (sữa bò) 34,1%, sữa tách béo (sữa bò) 42,2%, DHA (dầu cá), các khoáng chất [sắt (II) sulfat (ferrous sulphate), calci carbonat (calcium carbonate), magnesi sulphat (magnesium sulphate), kẽm sulfat (zinc sulphate), kali iodid (potassium iodide)], các vitamin [Vitamin D3 (Cholecalciferol), Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetate), Vitamin C (Sodium L-ascorbate), riboflavin, Vitamin B1 (thiamin hydrochloride), nicotinamide, Vitamin B6 (Pyridoxin hydrochloride), acid folic (N-Pteroyl-L-glutamic acid), Vitamin A (retinyl acetate)], B.Breve M-16V. Chứa chất nhũ hóa [lecithin (đậu nành) (INS 322 (i)], chất chống oxy hóa [ascorbyl palmitat (INS 304), Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) (INS 307b), dl-alpha tocopherol (INS 307c)]. Tất cả các chất phụ gia có nguồn gốc thực vật hoặc tổng hợp.

Lưu ý dị ứng: Sản phẩm có thể chứa các thành phần gây dị ứng như sữa, cá, và đậu nành.

Thông tin dinh dưỡng
Tên Trên 100g Bột Trên 228ml*
Năng lượng 415 kcal 153 kcal
Chất béo 14.3 g 5.3 g
– Chất béo không bão hòa đơn 1.3 g 0.5 g
– Chất béo không bão hòa đa 0.5 g 0.2 g
— Omega 6 (Axit Linoleic) 147 mg 54.1 mg
— Omega 3 (Axit Alpha-Linolenic) 108 mg 39.7 mg
— DHA (Axit Docosahexaenoic) 170 mg 62.6 mg
— EPA (Axit Eicosapentaenoic) 53 mg 19.5 mg
Chất béo bão hòa 11.4 g 4.2 g
Chất đạm 15.5 g 5.7 g
Carbohydrate 56 g 20.6 g
– Tổng đường 55 g 20.2 g
— Lactose 51 g 18.8 g
Hỗn hợp Oligosaccharides (90% scGOS, 10% lcFOS*)** 8.1 g 3 g
Vitamin A 332 µg RE 122.2 µg RE
Vitamin D3 5 µg 1.8 µg
Vitamin E 8.6 µg α-TE 3.2 µg α-TE
Vitamin B1 348 µg 128 µg
Vitamin B2 870 µg 320 µg
Niacin (Vitamin B3) 4400 µg 1619 µg
Vitamin B6 477 µg 175.5 µg
Axit Folic 133 µg 48.9 µg
Vitamin B12 0.6 µg 0.22 µg
Vitamin C 56 mg 20.6 mg
Canxi 540 mg 198.7 mg
Phốt pho 388.8 mg 143.1 mg
Magiê 46.7 mg 17.2 mg
Natri 0.14 g 0.05 g
Sắt 6.8 mg 2.5 mg
Kẽm 2.8 mg 1 mg
I-ốt 83 µg 30.5 µg
Bifidobacterium breve M-16V (B.breve M-16V) 1.7 x 10^9 cfu 6.26 x 10^8 cfu
  • scGOS – Galacto-oligosaccharides chuỗi ngắn
  • *lcFOS – Fructo-oligosaccharides chuỗi dài
    *** Trên mỗi khẩu phần 288 ml = 200 ml nước + 36.8 g bột
Hướng dẫn sử dụng

Bước 1: Rửa tay thật sạch trước khi pha sữa cho bé.

Bước 2: Tiệt trùng các dụng cụ như cốc, bình hoặc muỗng bằng cách đun sôi trong nước khoảng 10 phút.

Bước 3: Đổ đúng lượng nước đun sôi (200ml) vào cốc hoặc bình đã tiệt trùng. Cẩn thận tránh bỏng nước sôi.

Bước 4: Làm nguội nước đến khoảng 40°C bằng cách giữ bình dưới vòi nước lạnh hoặc đặt trong tô chứa nước đá. Đảm bảo nước làm mát không vượt quá mức nắp bình để tránh nhiễm bẩn.

Bước 5: Thêm đúng lượng sản phẩm khuyến nghị (4 muỗng) vào bình.

Lượng dùng khuyến nghị (tham khảo)

Pha 1 muỗng (9,2g) Aptamil Profutura KID Cesarbiotik 3 với 50ml nước. Một lần uống pha 200ml nước và 4 muỗng sản phẩm.

  • Độ tuổi 2-6 tuổi: Pha 4 muỗng bột với 200ml nước, uống 2 lần mỗi ngày.
  • Độ tuổi 7-9 tuổi: Pha 4 muỗng bột với 200ml nước, uống 1 lần mỗi ngày.
Lưu ý
  • Tỷ lệ pha có thể thay đổi theo chỉ định của nhân viên y tế.
  • Pha sữa không đúng cách có thể sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
  • Chỉ pha sữa cho một lần dùng.
  • Sử dụng muỗng đo lường đi kèm sản phẩm.

Hướng dẫn bảo quản

  • Sử dụng trước hạn in trên đáy bao bì.
  • Giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát cả trước và sau khi mở hộp.
  • Sau khi mở, tránh để sản phẩm tiếp xúc với không khí và sử dụng hết trong vòng 3 tuần.
Thông tin sản phẩm

Thương hiệu: Aptamil

Xuất xứ: New Zealand

Trọng lượng: 800g

Độ tuổi phù hợp: Trên 2 tuổi

Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon

Shopping cart
Aptamil Newzealand số 3

Sữa Aptamil Profutura KID Cesarbiotik 3 (800g) cho trẻ trên 2 tuổi

610.000 
Start typing to see posts you are looking for.