Sữa Aptamil AllerPro Syneo số 2 (900g) cho trẻ dị ứng đạm bò từ 6-12 tháng

1.390.000 

  • Protein thủy phân hoàn toàn, giảm nguy cơ dị ứng

  • Synbiotic độc quyền, hỗ trợ đường ruột & miễn dịch

  • Công thức tiên tiến từ Danone, kiểm soát dị ứng sữa bò

  • Giải pháp dinh dưỡng an toàn cho trẻ nhạy cảm

Cân nặng 900 g
3047 Items sold in last 3 months
6858 People watching this product now!
Mô tả

Mô tả

Aptamil AllerPro SYNEO số 2 là công thức dinh dưỡng cao cấp được nghiên cứu dành cho trẻ sơ sinh từ 6 đến 12 tháng tuổi, đặc biệt dành cho các bé bị dị ứng với sữa bò hoặc protein đậu nành.

Ưu điểm nổi bật

  • Protein thủy phân hoàn toàn: Điểm đặc biệt của Aptamil AllerPro SYNEO là protein đã được thủy phân hoàn toàn, giúp giảm thiểu nguy cơ dị ứng và hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng dị ứng thông qua chế độ ăn uống hàng ngày.
  • Synbiotic độc quyền: Sản phẩm chứa hỗn hợp Synbiotic đã được cấp bằng sáng chế, kết hợp giữa lợi khuẩn và chất xơ, giúp hỗ trợ sự phát triển của hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh và tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
  • Công thức nghiên cứu tiên tiến: Aptamil AllerPro SYNEO là công thức tiên tiến của Danone, được nghiên cứu kỹ lưỡng để giúp quản lý chế độ ăn uống cho trẻ bị dị ứng sữa bò.

Thông tin dinh dưỡng

(Hàm lượng trung bình trên 100ml sữa đã pha)

Thành phần Hàm lượng
Năng lượng 69 kcal / 287 kJ
Chất đạm 1,7 g
– Váng sữa 100%
Carbohydrate 7,8 g
– Trong đó Lactose 3,0 g
Chất béo 3,2 g
Omega LCPUFA¹
– Arachidonic acid (AA) 17,1 mg
– Docosahexaenoic acid (DHA) 17,1 mg
Khoáng chất
Canxi 79 mg
Phốt pho 49 mg
Natri 22 mg
Kali 90 mg
Clorua 53 mg
Magiê 7,6 mg
Sắt 0,87 mg
Kẽm 0,68 mg
Mangan 6,4 µg
Đồng 53 µg
Iốt 13,0 µg
Selen 1,9 µg
Vitamin
Vitamin A 60 µg-RE
Vitamin D 1,7 µg
Vitamin E 1,2 mg
Vitamin K 4,5 µg
Vitamin B1 65 µg
Vitamin B2 143 µg
Vitamin B6 44 µg
Vitamin B12 0,16 µg
Niacin (B3) 0,51 mg
Axit Pantothenic (B5) 0,56 mg
Biotin 1,8 µg
Axit folic 14,2 µg
Vitamin C 8,5 mg
Thành phần khác
Choline 15 mg
Taurine 5,1 mg
Inositol 7,0 mg
L-Carnitine 2,0 mg
Nucleotides
Cytidine 5′-monophosphate 0,88 mg
Uridine 5′-monophosphate 0,58 mg
Adenosine 5′-monophosphate 0,50 mg
Inosine 5′-monophosphate 0,34 mg
Guanosine 5′-monophosphate 0,17 mg
Prebiotics
sc GOS² 0,72 g
lc FOS³ 0,08 g

¹ LCPUFAs: Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
² GOS: Galacto-oligosaccharides
³ FOS: Fructo-oligosaccharides chuỗi dài

Danh sách thành phần

Maltodextrin, whey protein thủy phân (có chứa sữa), dầu thực vật (chất chống oxy hóa: ascorbyl palmitate, axit citric), galacto-oligosaccharides (có chứa sữa), omega LCPUFAs (có chứa cá, chất chống oxy hóa: hỗn hợp tocopherol, ascorbyl palmitate), chất nhũ hóa (este axit citric của monoglyceride và diglyceride, lecithin hướng dương), fructo-oligosaccharides chuỗi dài, choline chloride, L-tyrosine, inositol, taurine, Bifidobacterium breve M-16V, L-carnitine.

Khoáng chất: Kali, canxi, clorua, phốt pho, natri, magiê, sắt, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen.

Vitamin: Vitamin A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D3, E, K1, axit folic, biotin.

Các nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate.

Chứa: Sữa, cá.

 

Hướng dẫn sử dụng

  1.  Trước khi chuẩn bị pha sữa, hãy rửa tay thật kỹ để đảm bảo vệ sinh.
  2. Đun sôi nước uống an toàn và để nguội. Sau đó, đong lượng nước cần thiết vào bình sữa đã tiệt trùng.
  3. Chỉ sử dụng muỗng đi kèm. Đổ nhẹ muỗng bột và san phẳng bằng dụng cụ san phẳng tích hợp. Tránh nén chặt bột.
  4. Thêm một muỗng gạt ngang bột cho mỗi 30 mL nước. Khuấy hoặc lắc mạnh để bột tan hết.
  5.  Kiểm tra nhiệt độ sữa bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay. Nếu sữa vừa ấm, có thể cho bé uống ngay. Không bảo quản lại sữa đã pha. Bỏ phần thức ăn thừa.

 

Liều lượng khuyến nghị

Tuổi Nước đun sôi để nguội Cán phẳng các muỗng bột* Số lần cho ăn mỗi ngày
6 – 9 tháng 240 mL 8 muỗng 3 – 5 lần
9 – 12 tháng 240 mL 8 muỗng 3 – 4 lần

*Lưu ý: 1 muỗng = 4,8g bột

LƯU Ý: 1 muỗng bột pha với 30 ml nước sẽ cho ra khoảng 33,3 mL sữa công thức. Hướng dẫn cho ăn này chỉ mang tính chất tham khảo chung, bé có thể cần nhiều hơn hoặc ít hơn lượng được ghi trên bao bì.

Hướng dẫn bảo quản

  • Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Sau khi mở nắp, sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
  • Đảm bảo nắp hộp luôn được đậy kín sau khi sử dụng.
  • Lưu ý: Không bảo quản sữa đã pha quá 2 giờ.

Thông tin sản phẩm

  • Tên sản phẩm: Aptamil AllerPro SYNEO
  • Nơi sản xuất: Made in The Netherlands (Hà Lan)
  • Phân phối: Nutricia Australia Pty Ltd (Úc), Danone Nutricia NZ Ltd (New Zealand)
  • Độ tuổi phù hợp: Trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi
  • Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Thông tin sản phẩm
  • Tên sản phẩm: Aptamil AllerPro SYNEO
  • Nơi sản xuất: Made in The Netherlands (Hà Lan)
  • Phân phối: Nutricia Australia Pty Ltd (Úc), Danone Nutricia NZ Ltd (New Zealand)
  • Độ tuổi phù hợp: Trẻ từ 6 đến 12 tháng tuổi
  • Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Ưu điểm nổi bật
  • Protein thủy phân hoàn toàn: Điểm đặc biệt của Aptamil AllerPro SYNEO là protein đã được thủy phân hoàn toàn, giúp giảm thiểu nguy cơ dị ứng và hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng dị ứng thông qua chế độ ăn uống hàng ngày.
  • Synbiotic độc quyền: Sản phẩm chứa hỗn hợp Synbiotic đã được cấp bằng sáng chế, kết hợp giữa lợi khuẩn và chất xơ, giúp hỗ trợ sự phát triển của hệ vi sinh đường ruột khỏe mạnh và tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ.
  • Công thức nghiên cứu tiên tiến: Aptamil AllerPro SYNEO là công thức tiên tiến của Danone, được nghiên cứu kỹ lưỡng để giúp quản lý chế độ ăn uống cho trẻ bị dị ứng sữa bò.
Thành phần và dinh dưỡng

Thông tin dinh dưỡng

(Hàm lượng trung bình trên 100ml sữa đã pha)

Thành phần Hàm lượng
Năng lượng 69 kcal / 287 kJ
Chất đạm 1,7 g
– Váng sữa 100%
Carbohydrate 7,8 g
– Trong đó Lactose 3,0 g
Chất béo 3,2 g
Omega LCPUFA¹
– Arachidonic acid (AA) 17,1 mg
– Docosahexaenoic acid (DHA) 17,1 mg
Khoáng chất
Canxi 79 mg
Phốt pho 49 mg
Natri 22 mg
Kali 90 mg
Clorua 53 mg
Magiê 7,6 mg
Sắt 0,87 mg
Kẽm 0,68 mg
Mangan 6,4 µg
Đồng 53 µg
Iốt 13,0 µg
Selen 1,9 µg
Vitamin
Vitamin A 60 µg-RE
Vitamin D 1,7 µg
Vitamin E 1,2 mg
Vitamin K 4,5 µg
Vitamin B1 65 µg
Vitamin B2 143 µg
Vitamin B6 44 µg
Vitamin B12 0,16 µg
Niacin (B3) 0,51 mg
Axit Pantothenic (B5) 0,56 mg
Biotin 1,8 µg
Axit folic 14,2 µg
Vitamin C 8,5 mg
Thành phần khác
Choline 15 mg
Taurine 5,1 mg
Inositol 7,0 mg
L-Carnitine 2,0 mg
Nucleotides
Cytidine 5′-monophosphate 0,88 mg
Uridine 5′-monophosphate 0,58 mg
Adenosine 5′-monophosphate 0,50 mg
Inosine 5′-monophosphate 0,34 mg
Guanosine 5′-monophosphate 0,17 mg
Prebiotics
sc GOS² 0,72 g
lc FOS³ 0,08 g

¹ LCPUFAs: Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
² GOS: Galacto-oligosaccharides
³ FOS: Fructo-oligosaccharides chuỗi dài

Danh sách thành phần

Maltodextrin, whey protein thủy phân (có chứa sữa), dầu thực vật (chất chống oxy hóa: ascorbyl palmitate, axit citric), galacto-oligosaccharides (có chứa sữa), omega LCPUFAs (có chứa cá, chất chống oxy hóa: hỗn hợp tocopherol, ascorbyl palmitate), chất nhũ hóa (este axit citric của monoglyceride và diglyceride, lecithin hướng dương), fructo-oligosaccharides chuỗi dài, choline chloride, L-tyrosine, inositol, taurine, Bifidobacterium breve M-16V, L-carnitine.

Khoáng chất: Kali, canxi, clorua, phốt pho, natri, magiê, sắt, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen.

Vitamin: Vitamin A, B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D3, E, K1, axit folic, biotin.

Các nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate.

Chứa: Sữa, cá.

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và đã mua sản phẩm này mới có thể để lại đánh giá.