Sữa Aptamil Profutura Úc số 2 (900g) cho trẻ 6 – 12 tháng tuổi
- Công thức cao cấp giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho trẻ.
- Dựa trên 50 năm nghiên cứu tiên tiến của Nutricia
- Phát triển với hỗn hợp Synbiotic độc quyền được cấp bằng sáng chế.
- Thích hợp cho trẻ sơ sinh khỏe mạnh từ lúc mới sinh.
- Không dành cho trẻ dị ứng đạm sữa bò hoặc không dung nạp lactose.
900.000 ₫
Thương hiệu: Aptamil Profutura
Xuất xứ: NewZealand
Sản xuất tại: Danone Nutricia NZ Ltd
Địa chỉ: 56-58 Đại lộ Aintree, sân bay Oaks, Auckland 2022, New Zealand
Độ tuổi: 6-12 tháng
Trọng lượng: 900g
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Men vi sinh Probiotic: Hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, giúp hấp thu dưỡng chất và phòng chống táo bón.
Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Ngăn ngừa và cải thiện táo bón, giúp bé hấp thụ dưỡng chất tối đa và bảo vệ hệ miễn dịch.
DHA chiết xuất từ dầu cá: Hỗ trợ phát triển trí não toàn diện và giúp sáng mắt, với hàm lượng DHA cao hơn 33% so với các dòng sữa khác.
Metabolism: Cung cấp các chất thúc đẩy và hỗ trợ trao đổi chất.
Non-GMO: Sữa không biến đổi gen, đảm bảo an toàn và chất lượng.
Danh sách thành phần
Chất rắn từ sữa, dầu thực vật (lecithin đậu nành, ascorbyl palmitate), hỗn hợp synbiotic đã được cấp bằng sáng chế* (sữa galacto-oligosacarit chuỗi ngắn, fructo-oligosacarit chuỗi dài, Bifidobacterium breve M-16V), whey protein (sữa), dầu cá omega LCPUFAs khô (natri caseinat (sữa), natri ascorbate, hỗn hợp tocopherols, ascorbyl palmitate, dl-alpha tocopherol), taurine, choline clorua, inositol, L-carnitine, lutein (natri ascorbate). Khoáng chất: Magiê, sắt, kali, canxi, clorua, phốt pho, natri, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen. Vitamin: B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D3, E, K1, A, axit folic, biotin. Nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate. Chứa: sữa bò, cá và đậu nành.
Thông tin dinh dưỡng
THÔNG TIN DINH DƯỠNG | /100ml |
Năng lượng | 68kcal/284kJ |
Chất đạm | 1,5g |
— Whey | 60% |
— Casein | 40% |
Carbohydrate | 7,2g |
Chất béo | 3,5g |
OMEGA LCPUFA 1 | |
Axit docosahexaenoic (DHA) 2 | 23mg |
Axit Arachidonic (AA) 3 | 30mg |
KHOÁNG CHẤT | |
Natri | 28mg |
Kali | 100mg |
Clorua | 53mg |
canxi | 75mg |
Phốt pho | 50mg |
Magiê | 7,4mg |
Sắt | 0,81mg |
Kẽm | 0,50mg |
Đồng | 54 μg |
Iốt | 18,0 μg |
mangan | 6,2 μg |
Selen | 2,0 μg |
VITAMIN | |
Vitamin A | 68 μg-RE |
Vitamin D | 1,2 μg |
Vitamin E | 2,1mg |
Vitamin K | 5,9 μg |
Thiamin (B 1 ) | 118mg |
Riboflavin ( B2 ) | 213mg |
Niacin ( B3 ) | 0,71mg |
Axit Pantothenic ( B5 ) | 0,67mg |
Vitamin B6 | 59mg |
Vitamin B12 | 0,31 μg |
Biotin | 3,5 μg |
Axit folic | 14,1 μg |
Vitamin C | 20mg |
Chất khác | |
L-Carnitine | 1,4mg |
Cholin | 12,4mg |
Lutein | 6,3 μg |
Inositol | 8,7mg |
Taurin | 5,0mg |
NUCLEOTIT | |
Cytidin 5′-monophosphat | 1,3mg |
Uridine 5′-monophosphate | 0,80mg |
Adenosin 5′-monophosphat | 0,80mg |
Inosin 5′-monophosphat | 0,45mg |
Guanosin 5′-monophosphat | 0,23mg |
PREBIOTICS | |
scGOS 4 | 0,72g |
lcFOS 5 | 0,08g |
LỢI SINH | |
Bifidobacterium breve M-16V | 571 triệu cfu ^ |
1 Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài 2 Axit docosahexaenoic 3 Axit arachidonic 4 Galacto-Oligosacarit chuỗi ngắn 5 Fructo-Oligosacarit chuỗi dài ^ đơn vị hình thành khuẩn lạc (lợi khuẩn)
Hướng dẫn sử dụng
- Rửa tay: Trước khi pha sữa, rửa tay sạch sẽ. Làm sạch và tiệt trùng tất cả các dụng cụ bằng cách đun sôi trong 5 phút hoặc sử dụng máy tiệt trùng.
- Chuẩn bị nước: Đun sôi nước uống an toàn và để nguội đến nhiệt độ thích hợp để pha sữa. Đong lượng nước cần thiết vào bình đã được tiệt trùng.
- Sử dụng muỗng kèm theo: Dùng muỗng có sẵn trong hộp sữa để đong lượng bột sữa. Đổ đầy muỗng và gạt bằng, tránh nén bột quá chặt.
- Pha sữa: Thêm 1 muỗng bột vào mỗi 50mL nước. Đảm bảo nhiệt độ nước dưới 40°C để duy trì hoạt động của men vi sinh Probiotic. Đậy nắp bình và lắc mạnh để hòa tan bột hoàn toàn.
- Kiểm tra nhiệt độ: Kiểm tra nhiệt độ sữa trên cổ tay trước khi cho bé uống. Sử dụng sữa ngay sau khi pha, không lưu trữ sữa đã pha. Loại bỏ phần sữa thừa sau khi bé uống xong.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
- Trẻ sơ sinh đến 2 tuần tuổi: Pha 1 muỗng bột với 50mL nước, cho bé uống tối đa 10 lần mỗi ngày.
- Trẻ 2-4 tuần tuổi: Pha 2 muỗng bột với 100mL nước, cho bé uống tối đa 6-7 lần mỗi ngày.
- Trẻ 1-2 tháng tuổi: Pha 3 muỗng bột với 150mL nước, cho bé uống tối đa 5-6 lần mỗi ngày.
- Trẻ 3-4 tháng tuổi: Pha 3 muỗng bột với 150mL nước, cho bé uống tối đa 5-6 lần mỗi ngày.
- Trẻ 5-6 tháng tuổi: Pha 4 muỗng bột với 200mL nước, cho bé uống tối đa 4-5 lần mỗi ngày.
Lưu ý: 1 muỗng bột tương đương 7,3g. Pha 1 muỗng bột với 50mL nước sẽ tạo ra khoảng 55mL sữa công thức. Hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung; nhu cầu của bé có thể nhiều hơn hoặc ít hơn so với hiển thị.
Nơi bảo quản: Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và những nơi có độ ẩm cao.
Hạn sử dụng: Sử dụng sữa trước ngày hết hạn ghi trên đáy lon.
Sau khi mở: Đậy kín nắp hộp sau mỗi lần sử dụng và tiêu thụ hết sữa trong vòng 4 tuần.
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA
Sữa Aptamil Profutura Úc số 2, nhập khẩu từ Úc, dành cho bé từ 6-12 tháng tuổi, được nhiều ba mẹ tin dùng. Sữa bổ sung nhiều dưỡng chất cần thiết cho sức khỏe và trí não của trẻ nhỏ. Hầu hết các dưỡng chất như vitamin và vi chất trong sữa gần giống với sữa mẹ, giúp bé phát triển toàn diện cả về trí não, thị giác, thính giác và thể lực. Sữa còn hỗ trợ bé hấp thụ và sản sinh thêm kháng thể, bảo vệ toàn diện khỏi các tác động tự nhiên từ môi trường.
Ưu điểm nổi bật
- Men vi sinh Probiotic: Hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, giúp hấp thu dưỡng chất và phòng chống táo bón.
- Hỗ trợ tiêu hóa và miễn dịch: Ngăn ngừa và cải thiện táo bón, giúp bé hấp thụ dưỡng chất tối đa và bảo vệ hệ miễn dịch.
- DHA chiết xuất từ dầu cá: Hỗ trợ phát triển trí não toàn diện và giúp sáng mắt, với hàm lượng DHA cao hơn 33% so với các dòng sữa khác.
- Metabolism: Cung cấp các chất thúc đẩy và hỗ trợ trao đổi chất.
- Non-GMO: Sữa không biến đổi gen, đảm bảo an toàn và chất lượng.
Danh sách thành phần
Chất rắn từ sữa, dầu thực vật (lecithin đậu nành, ascorbyl palmitate), hỗn hợp synbiotic đã được cấp bằng sáng chế* (sữa galacto-oligosacarit chuỗi ngắn, fructo-oligosacarit chuỗi dài, Bifidobacterium breve M-16V), whey protein (sữa), dầu cá omega LCPUFAs khô (natri caseinat (sữa), natri ascorbate, hỗn hợp tocopherols, ascorbyl palmitate, dl-alpha tocopherol), taurine, choline clorua, inositol, L-carnitine, lutein (natri ascorbate). Khoáng chất: Magiê, sắt, kali, canxi, clorua, phốt pho, natri, kẽm, đồng, iốt, mangan, selen. Vitamin: B1, B2, B3, B5, B6, B12, C, D3, E, K1, A, axit folic, biotin. Nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate. Chứa: sữa bò, cá và đậu nành.
Thông tin dinh dưỡng
THÔNG TIN DINH DƯỠNG | /100ml |
Năng lượng | 68kcal/284kJ |
Chất đạm | 1,5g |
— Váng sữa | 60% |
— Casein | 40% |
Carbohydrate | 7,2g |
Mập | 3,5g |
OMEGA LCPUFA 1 | |
Axit docosahexaenoic (DHA) 2 | 23mg |
Axit Arachidonic (AA) 3 | 30mg |
KHOÁNG CHẤT | |
Natri | 28mg |
Kali | 100mg |
Clorua | 53mg |
canxi | 75mg |
Phốt pho | 50mg |
Magiê | 7,4mg |
Sắt | 0,81mg |
Kẽm | 0,50mg |
Đồng | 54 μg |
Iốt | 18,0 μg |
mangan | 6,2 μg |
Selen | 2,0 μg |
VITAMIN | |
Vitamin A | 68 μg-RE |
Vitamin D | 1,2 μg |
Vitamin E | 2,1mg |
Vitamin K | 5,9 μg |
Thiamin (B 1 ) | 118mg |
Riboflavin ( B2 ) | 213mg |
Niacin ( B3 ) | 0,71mg |
Axit Pantothenic ( B5 ) | 0,67mg |
Vitamin B6 | 59mg |
Vitamin B12 | 0,31 μg |
Biotin | 3,5 μg |
Axit folic | 14,1 μg |
Vitamin C | 20mg |
Chất khác | |
L-Carnitine | 1,4mg |
Cholin | 12,4mg |
Lutein | 6,3 μg |
Inositol | 8,7mg |
Taurin | 5,0mg |
NUCLEOTIT | |
Cytidin 5′-monophosphat | 1,3mg |
Uridine 5′-monophosphate | 0,80mg |
Adenosin 5′-monophosphat | 0,80mg |
Inosin 5′-monophosphat | 0,45mg |
Guanosin 5′-monophosphat | 0,23mg |
PREBIOTICS | |
scGOS 4 | 0,72g |
lcFOS 5 | 0,08g |
LỢI SINH | |
Bifidobacterium breve M-16V | 571 triệu cfu ^ |
1 Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài 2 Axit docosahexaenoic 3 Axit arachidonic 4 Galacto-Oligosacarit chuỗi ngắn 5 Fructo-Oligosacarit chuỗi dài ^ đơn vị hình thành khuẩn lạc (lợi khuẩn)
Hướng dẫn sử dụng
- Rửa tay: Trước khi pha sữa, rửa tay sạch sẽ. Làm sạch và tiệt trùng tất cả các dụng cụ bằng cách đun sôi trong 5 phút hoặc sử dụng máy tiệt trùng.
- Chuẩn bị nước: Đun sôi nước uống an toàn và để nguội đến nhiệt độ thích hợp để pha sữa. Đong lượng nước cần thiết vào bình đã được tiệt trùng.
- Sử dụng muỗng kèm theo: Dùng muỗng có sẵn trong hộp sữa để đong lượng bột sữa. Đổ đầy muỗng và gạt bằng, tránh nén bột quá chặt.
- Pha sữa: Thêm 1 muỗng bột vào mỗi 50mL nước. Đảm bảo nhiệt độ nước dưới 40°C để duy trì hoạt động của men vi sinh Probiotic. Đậy nắp bình và lắc mạnh để hòa tan bột hoàn toàn.
- Kiểm tra nhiệt độ: Kiểm tra nhiệt độ sữa trên cổ tay trước khi cho bé uống. Sử dụng sữa ngay sau khi pha, không lưu trữ sữa đã pha. Loại bỏ phần sữa thừa sau khi bé uống xong.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
- Trẻ sơ sinh đến 2 tuần tuổi: Pha 1 muỗng bột với 50mL nước, cho bé uống tối đa 10 lần mỗi ngày.
- Trẻ 2-4 tuần tuổi: Pha 2 muỗng bột với 100mL nước, cho bé uống tối đa 6-7 lần mỗi ngày.
- Trẻ 1-2 tháng tuổi: Pha 3 muỗng bột với 150mL nước, cho bé uống tối đa 5-6 lần mỗi ngày.
- Trẻ 3-4 tháng tuổi: Pha 3 muỗng bột với 150mL nước, cho bé uống tối đa 5-6 lần mỗi ngày.
- Trẻ 5-6 tháng tuổi: Pha 4 muỗng bột với 200mL nước, cho bé uống tối đa 4-5 lần mỗi ngày.
Lưu ý: 1 muỗng bột tương đương 7,3g. Pha 1 muỗng bột với 50mL nước sẽ tạo ra khoảng 55mL sữa công thức. Hướng dẫn này chỉ là hướng dẫn chung; nhu cầu của bé có thể nhiều hơn hoặc ít hơn so với hiển thị.
Hướng dẫn bảo quản
- Nơi bảo quản: Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và những nơi có độ ẩm cao.
- Hạn sử dụng: Sử dụng sữa trước ngày hết hạn ghi trên đáy lon.
- Sau khi mở: Đậy kín nắp hộp sau mỗi lần sử dụng và tiêu thụ hết sữa trong vòng 4 tuần.
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: NewZealand
Trọng lượng: 900g
Độ tuổi: 6-12 tháng
Hạn sử dụng: 24 tháng