Sữa Aptamil Advanced Anh số 1 (800g) cho trẻ 0 – 6 tháng tuổi
Cung cấp canxi, vitamin D, Magie giúp phát triển chiều cao và chống còi xương.
Hàm lượng magnesium ổn định hệ tiêu hóa, ngăn táo bón.
Bổ sung DHA, AA, Taurine, Choline, Omega 3, Omega 6 hỗ trợ phát triển não bộ.
Chất xơ Prebiotic cải thiện tiêu hóa và tăng cường hấp thu dinh dưỡng.
Tăng cường hệ miễn dịch với Immunortis và nucleotide, bảo vệ khỏi tác nhân gây bệnh.
720.000 ₫
Thương hiệu: Aptamil Advanced
Xuất xứ: Vương quốc Anh hoặc Ireland
Sản xuất tại: Hà Lan
Địa chỉ: Schuttersweg 12 5443 Pr Haps, Hà Lan
Độ tuổi: 0-6 tháng
Trọng lượng: 800g
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
- Nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh: Cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu theo chuẩn sữa công thức dành cho trẻ từ 0–6 tháng tuổi, có thể dùng thay thế hoàn toàn hoặc kết hợp với sữa mẹ.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh: Tỷ lệ chất xơ GOS/FOS là 9:1 – tương tự sữa mẹ – giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn, hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm nguy cơ táo bón.
- Giàu dưỡng chất hỗ trợ miễn dịch: Bổ sung 13 loại vitamin và khoáng chất như Vitamin A, C, D, Sắt, Kẽm… hỗ trợ phát triển hệ miễn dịch tự nhiên, giúp bé khỏe mạnh trong những tháng đầu đời.
- Bổ sung DHA và ARA: Góp phần phát triển trí não và thị lực, hỗ trợ bé khám phá thế giới xung quanh một cách tốt nhất.
- Không chứa dầu cọ: Dễ hấp thu, không gây nóng trong hay rối loạn tiêu hóa.
Thành phần sản phẩm
Lactose (từ sữa), Sữa tách kem, Whey khử khoáng (từ sữa), Chất béo sữa khan, Dầu thực vật (Dầu hướng dương, Dầu hạt cải, Dầu hướng dương giàu oleic, Dầu dừa), Galacto-oligosacarit (GOS) (từ sữa), Whey cô đặc (từ sữa), Đạm sữa, Phospholipid (từ trứng), 2′-Fucosyllactose (2′-FL), Fructo-oligosaccharides (FOS), Canxi photphat, Dầu cá, Natri citrate, Kali clorua, Dầu từ Mortierella Alpina, Choline clorua, Magiê clorua, Vitamin C, Canxi cacbonat, Inositol, Taurine, Chất nhũ hóa (lecithin hướng dương), Kali citrate, L-Carnitine, Sắt sunfat, Kẽm sunfat, Vitamin E, Muối natri Uridine 5′-monophosphate, Cytidine 5′-monophosphate, Adenosine 5′-monophosphate, Axit pantothenic, Muối natri Inosine 5′-monophosphate, Nicotinamide, Chất chống oxy hóa (Ascorbyl palmitate), Muối natri Guanosine 5′-monophosphate, Đồng sunfat, Vitamin A, Thiamin, Riboflavin, Vitamin B6, Kali iodide, Axit folic, Natri selenit, Mangan sulphate, Vitamin K1, Biotin, Vitamin D3, Vitamin B12.
Lời khuyên về dị ứng: Đối với các chất gây dị ứng, hãy xem các thành phần in đậm.
Thông tin dinh dưỡng
Bảng thành phần dinh dưỡng (trên 100ml)
Thành phần | Hàm lượng |
Năng lượng | 276 kJ / 66 kcal |
Chất béo | 3,4 g |
Axit béo bão hòa | 1,6 g |
Axit béo không bão hòa đơn | 1,2 g |
Axit béo không bão hòa đa | 0,6 g |
LCPs† | 0,038 g |
Arachidonic acid (AA) | 0,017 g |
Docosahexaenoic acid (DHA) | 0,017 g |
Carbohydrate | 7,3 g |
Đường | 7,2 g |
Lactose | 6,9 g |
Polyol | 0,007 g |
Inositol | 0,007 g |
Chất xơ | 0,7 g |
GOS° | 0,48 g |
FOS◊ | 0,08 g |
2′-FL¥ | 0,10 g |
Protein | 1,3 g |
Vitamin A | 58 µg |
Vitamin D3 | 1,4 µg |
Vitamin E | 1,2 mg TE |
Vitamin K1 | 3,1 µg |
Vitamin C | 9,0 mg |
Thiamin (B1) | 0,06 mg |
Riboflavin (B2) | 0,14 mg |
Niacin (B3) | 0,43 mg |
Vitamin B6 | 0,04 mg |
Folate | 13 µg |
Vitamin B12 | 0,11 µg |
Biotin | 1,6 µg |
Pantothenic acid | 0,51 mg |
Natri | 23,0 mg |
Kali | 71 mg |
Clorua | 52 mg |
Canxi | 61 mg |
Phốt pho | 42 mg |
Magiê | 5,3 mg |
Sắt | 0,53 mg |
Kẽm | 0,48 mg |
Đồng | 0,052 mg |
Mangan | 0,003 mg |
Fluoride | ≤ 0,006 mg |
Selen | 3,0 µg |
Iốt | 13 µg |
L-Carnitine | 2,4 mg |
Choline | 22 mg |
Taurine | 5,3 mg |
Carbohydrate không calo (GOS°) | 0,2 g |
Nucleotide | 2,3 mg |
Chú thích:
† LCPs = Axit béo không bão hòa chuỗi dài
° GOS = Galacto-oligosaccharide
◊ FOS = Fructo-oligosaccharide
¥ 2′-FL = 2′-Fucosyllactose
Hướng dẫn sử dụng
Cách pha sữa Aptamil® Advanced First Infant Milk
Vui lòng làm theo các bước dưới đây một cách cẩn thận. Sữa công thức không vô trùng, nếu pha chế hoặc bảo quản không đúng cách có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
Bước 1:
Rửa sạch tay và tiệt trùng toàn bộ bình sữa, núm ti và các dụng cụ pha chế theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Bước 2:
Đun sôi 1 lít nước sạch và để nguội trong khoảng 30 phút (nhiệt độ khoảng 70°C). Đong lượng nước cần thiết vào bình đã tiệt trùng. Tránh dùng nước đã đun đi đun lại .
Bước 3:
Dùng muỗng đong kèm trong hộp sữa, gạt ngang muỗng bằng dụng cụ gạt có sẵn. Không nén bột.
Bước 4:
Cho đúng số muỗng bột vào bình nước. Đóng nắp và lắc mạnh theo chiều dọc trong ít nhất 10 giây cho đến khi bột tan hoàn toàn.
Bước 5:
Làm nguội bình sữa dưới vòi nước lạnh. Kiểm tra nhiệt độ sữa trước khi cho bé bú (khoảng 37°C). Sử dụng ngay sau khi pha. Không tái sử dụng phần sữa còn thừa sau khi bú quá 2 giờ.
Liều lượng (tham khảo)
Cho 1 muỗng Aptamil Anh số 1 (4,4g) vào 30ml nước.
Tuổi | Cân nặng xấp xỉ (kg) | Muỗng bột mỗi lần pha | Lượng nước mỗi lần pha (ml) | Số lần uống trong 24 giờ |
2 tuần | 3,5 | 3 | 90 | 6 |
2–4 tuần | 3,9 | 4 | 120 | 5 |
4–8 tuần | 4,7 | 5 | 150 | 5 |
8–12 tuần | 5,4 | 6 | 180 | 5 |
3–4 tháng | 6,2 | 6 | 180 | 5 |
4–5 tháng | 6,9 | 7 | 210 | 5 |
5–6 tháng | 7,6 | 7 | 210 | 5 |
7–12 tháng | – | 7 | 210 | 3 |
Lưu ý: Số lượng và tần suất cho bé bú có thể thay đổi tùy theo nhu cầu cá nhân. Luôn sử dụng muỗng đong đi kèm hộp sữa để đảm bảo chính xác liều lượng.
Hướng dẫn bảo quản
Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
Sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA
Lấy cảm hứng từ hơn 50 năm nghiên cứu khoa học về dinh dưỡng đầu đời, các chuyên gia dinh dưỡng đã phát triển sữa Aptamil Advanced First Infant Milk số 1 – dòng sữa công thức hoàn chỉnh về mặt dinh dưỡng, phù hợp cho trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi.
Sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt theo quy định dành cho sữa công thức trẻ sơ sinh và có thể được sử dụng như nguồn dinh dưỡng duy nhất từ khi mới sinh ra, hoặc dùng kết hợp trong quá trình bú mẹ
Ưu điểm nổi bật
- Nguồn dinh dưỡng hoàn chỉnh: Cung cấp đầy đủ dưỡng chất thiết yếu theo chuẩn sữa công thức dành cho trẻ từ 0–6 tháng tuổi, có thể dùng thay thế hoàn toàn hoặc kết hợp với sữa mẹ.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh: Tỷ lệ chất xơ GOS/FOS là 9:1 – tương tự sữa mẹ – giúp nuôi dưỡng lợi khuẩn, hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh đường ruột, giảm nguy cơ táo bón.
- Giàu dưỡng chất hỗ trợ miễn dịch: Bổ sung 13 loại vitamin và khoáng chất như Vitamin A, C, D, Sắt, Kẽm… hỗ trợ phát triển hệ miễn dịch tự nhiên, giúp bé khỏe mạnh trong những tháng đầu đời.
- Bổ sung DHA và ARA: Góp phần phát triển trí não và thị lực, hỗ trợ bé khám phá thế giới xung quanh một cách tốt nhất.
- Không chứa dầu cọ: Dễ hấp thu, không gây nóng trong hay rối loạn tiêu hóa.
Thành phần sản phẩm
Lactose (từ sữa), Sữa tách kem, Whey khử khoáng (từ sữa), Chất béo sữa khan, Dầu thực vật (Dầu hướng dương, Dầu hạt cải, Dầu hướng dương giàu oleic, Dầu dừa), Galacto-oligosacarit (GOS) (từ sữa), Whey cô đặc (từ sữa), Đạm sữa, Phospholipid (từ trứng), 2′-Fucosyllactose (2′-FL), Fructo-oligosaccharides (FOS), Canxi photphat, Dầu cá, Natri citrate, Kali clorua, Dầu từ Mortierella Alpina, Choline clorua, Magiê clorua, Vitamin C, Canxi cacbonat, Inositol, Taurine, Chất nhũ hóa (lecithin hướng dương), Kali citrate, L-Carnitine, Sắt sunfat, Kẽm sunfat, Vitamin E, Muối natri Uridine 5′-monophosphate, Cytidine 5′-monophosphate, Adenosine 5′-monophosphate, Axit pantothenic, Muối natri Inosine 5′-monophosphate, Nicotinamide, Chất chống oxy hóa (Ascorbyl palmitate), Muối natri Guanosine 5′-monophosphate, Đồng sunfat, Vitamin A, Thiamin, Riboflavin, Vitamin B6, Kali iodide, Axit folic, Natri selenit, Mangan sulphate, Vitamin K1, Biotin, Vitamin D3, Vitamin B12.
Lời khuyên về dị ứng: Đối với các chất gây dị ứng, hãy xem các thành phần in đậm.
Thông tin dinh dưỡng
Bảng thành phần dinh dưỡng (trên 100ml)
Thành phần | Hàm lượng |
Năng lượng | 276 kJ / 66 kcal |
Chất béo | 3,4 g |
Axit béo bão hòa | 1,6 g |
Axit béo không bão hòa đơn | 1,2 g |
Axit béo không bão hòa đa | 0,6 g |
LCPs† | 0,038 g |
Arachidonic acid (AA) | 0,017 g |
Docosahexaenoic acid (DHA) | 0,017 g |
Carbohydrate | 7,3 g |
Đường | 7,2 g |
Lactose | 6,9 g |
Polyol | 0,007 g |
Inositol | 0,007 g |
Chất xơ | 0,7 g |
GOS° | 0,48 g |
FOS◊ | 0,08 g |
2′-FL¥ | 0,10 g |
Protein | 1,3 g |
Vitamin A | 58 µg |
Vitamin D3 | 1,4 µg |
Vitamin E | 1,2 mg TE |
Vitamin K1 | 3,1 µg |
Vitamin C | 9,0 mg |
Thiamin (B1) | 0,06 mg |
Riboflavin (B2) | 0,14 mg |
Niacin (B3) | 0,43 mg |
Vitamin B6 | 0,04 mg |
Folate | 13 µg |
Vitamin B12 | 0,11 µg |
Biotin | 1,6 µg |
Pantothenic acid | 0,51 mg |
Natri | 23,0 mg |
Kali | 71 mg |
Clorua | 52 mg |
Canxi | 61 mg |
Phốt pho | 42 mg |
Magiê | 5,3 mg |
Sắt | 0,53 mg |
Kẽm | 0,48 mg |
Đồng | 0,052 mg |
Mangan | 0,003 mg |
Fluoride | ≤ 0,006 mg |
Selen | 3,0 µg |
Iốt | 13 µg |
L-Carnitine | 2,4 mg |
Choline | 22 mg |
Taurine | 5,3 mg |
Carbohydrate không calo (GOS°) | 0,2 g |
Nucleotide | 2,3 mg |
Chú thích:
† LCPs = Axit béo không bão hòa chuỗi dài
° GOS = Galacto-oligosaccharide
◊ FOS = Fructo-oligosaccharide
¥ 2′-FL = 2′-Fucosyllactose
Hướng dẫn sử dụng
Cách pha sữa Aptamil® Advanced First Infant Milk
Vui lòng làm theo các bước dưới đây một cách cẩn thận. Sữa công thức không vô trùng, nếu pha chế hoặc bảo quản không đúng cách có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ.
Bước 1:
Rửa sạch tay và tiệt trùng toàn bộ bình sữa, núm ti và các dụng cụ pha chế theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Bước 2:
Đun sôi 1 lít nước sạch và để nguội trong khoảng 30 phút (nhiệt độ khoảng 70°C). Đong lượng nước cần thiết vào bình đã tiệt trùng. Tránh dùng nước đã đun đi đun lại .
Bước 3:
Dùng muỗng đong kèm trong hộp sữa, gạt ngang muỗng bằng dụng cụ gạt có sẵn. Không nén bột.
Bước 4:
Cho đúng số muỗng bột vào bình nước. Đóng nắp và lắc mạnh theo chiều dọc trong ít nhất 10 giây cho đến khi bột tan hoàn toàn.
Bước 5:
Làm nguội bình sữa dưới vòi nước lạnh. Kiểm tra nhiệt độ sữa trước khi cho bé bú (khoảng 37°C). Sử dụng ngay sau khi pha. Không tái sử dụng phần sữa còn thừa sau khi bú quá 2 giờ.
Liều lượng (tham khảo)
Cho 1 muỗng Aptamil Anh số 1 (4,4g) vào 30ml nước.
Tuổi | Cân nặng xấp xỉ (kg) | Muỗng bột mỗi lần pha | Lượng nước mỗi lần pha (ml) | Số lần uống trong 24 giờ |
2 tuần | 3,5 | 3 | 90 | 6 |
2–4 tuần | 3,9 | 4 | 120 | 5 |
4–8 tuần | 4,7 | 5 | 150 | 5 |
8–12 tuần | 5,4 | 6 | 180 | 5 |
3–4 tháng | 6,2 | 6 | 180 | 5 |
4–5 tháng | 6,9 | 7 | 210 | 5 |
5–6 tháng | 7,6 | 7 | 210 | 5 |
7–12 tháng | – | 7 | 210 | 3 |
Lưu ý: Số lượng và tần suất cho bé bú có thể thay đổi tùy theo nhu cầu cá nhân. Luôn sử dụng muỗng đong đi kèm hộp sữa để đảm bảo chính xác liều lượng.
Hướng dẫn bảo quản
Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
Sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: Anh Quốc
Trọng lượng: 800g
Độ tuổi phù hợp: Trẻ từ 0 đến 6 tháng tuổi
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon