Aptamil Pronutra số 3 (800g) cho trẻ trên 1 tuổi
Hỗ trợ hệ thống miễn dịch cho bé với vitamin C và D.
Sử dụng quy trình Lactofidus nhẹ nhàng.
Chứa chất xơ Nutri-Ballaststoffe GOS/FOS.
Bổ sung DHA và ARA giúp phát triển trí não và thị giác.
Sử dụng dầu thực vật không chứa dầu cọ.
Sản phẩm không có tinh bột, an toàn cho hệ tiêu hóa của bé.
834.000 ₫ Giá gốc là: 834.000 ₫.800.000 ₫Giá hiện tại là: 800.000 ₫.
Thương hiệu: Aptamil Pronutra
Xuất xứ: Đức
Sản xuất bởi: Danone Đức GmbH
Địa chỉ: postfach 100359, 60003 frankfurt deutschland
Trọng lượng: 800g
Độ tuổi phù hợp: Trẻ trên 1 tuổi
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Hệ dưỡng chất cải tiến Pronutra Advance: Sữa Aptamil Đức số 3 được phát triển từ hơn 40 năm nghiên cứu của thương hiệu Aptamil, với hệ dưỡng chất Pronutra Advance bao gồm:
- Hỗn hợp LCP (DHA/AA từ Omega 3, 6): Cần thiết cho sự phát triển trí não và thị giác của bé, tạo nền tảng cho nhận thức và hoạt động thần kinh của trẻ.
- Prebiotics GOS/FOS: Mang đến nguồn sữa mát, kích thích sự phát triển của các vi sinh có lợi trong dạ dày, giúp bé dễ tiêu hóa và bảo vệ cơ thể chống lại vi trùng gây bệnh, giảm lo lắng về táo bón khi sử dụng sữa công thức.
- HMO 3’-GL: Loại oligosacarit đặc biệt kết hợp với GOS/FOS, giúp củng cố hệ miễn dịch và tăng cường sức đề kháng tối ưu cho bé trong giai đoạn đầu đời.
Thành phần dinh dưỡng đa dạng: Aptamil Đức số 3 chứa 22 loại vitamin và khoáng chất thiết yếu, giúp cân bằng dinh dưỡng và duy trì cơ thể khỏe mạnh, tạo tiền đề cho sự phát triển toàn diện của bé, bao gồm:
- Vitamin C và D: Hỗ trợ chức năng bình thường của hệ miễn dịch và giúp hấp thụ Canxi tốt hơn, xây dựng hệ răng và xương chắc khỏe.
- Sắt: Đáp ứng nhu cầu tăng cao về Sắt trong giai đoạn trên 12 tháng, hỗ trợ sự phát triển nhận thức bình thường.
Danh sách thành phần
Lactose (từ sữa), dầu thực vật (hướng dương, dừa, dầu hạt cải) (21%), sữa gầy, sản phẩm whey (từ sữa), galactooligosaccharides (từ sữa), fructooligosaccharides, canxi orthophosphate, dầu cá, whey protein (từ sữa), kali clorua, kali citrat, magie hydro photphat, choline clorua, dầu Mortierella alpina, natri citrat, canxi cacbonat, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), natri clorua, vitamin C, inositol, L-tryptophan, magie clorua, sắt sunfat, kẽm sunfat, L-Carnitine, vitamin E, chất chống oxy hóa (Ascorbyl palmitate), axit pantothenic, niacin, đồng sunfat, vitamin B1, vitamin A, vitamin B2, vitamin B6, axit folic, kali iodua, mangan II sunfat, natri selenite, vitamin K, vitamin D, biotin, vitamin B12.
Thông tin dinh dưỡng
Trên 100 ml sữa pha sẵn¹
Tên | Giá trị |
---|---|
Năng lượng | 277 kJ / 66 kcal |
Chất béo | 3,1 g |
– Axit béo bão hòa | 1,0 g |
– Axit béo không bão hòa đa | 0,5 g |
— α-Linolenic (ALA) | 0,051 g |
— Docosahexaenoic (DHA) | 0,017 g |
— Arachidonic (ARA) | 0,009 g |
Carbohydrate | 7,9 g |
– đường | 7,8 g |
— Lactose | 7,6 g |
— Inositol | 0,006 g |
Chất xơ | 0,6 g |
– GOS² | 0,47 g |
– FOS² | 0,08 g |
– trong đó 3’GL³ | 0,015 g |
Chất đạm | 1,3 g |
Vitamin | |
– Vitamin A (15%) | 58 µg |
– Vitamin D (24%) | 1,65 µg |
– Vitamin E (28%) | 1,4 mg |
– Vitamin K (47%) | 5,6 µg |
– Vitamin C (20%) | 9,0 mg |
– Thiamin (Vitamin B₁) (20%) | 0,10 mg |
– Riboflavin (Vitamin B₂) (20%) | 0,14 mg |
– Niacin (Vitamin B₃) | 0,45 mg |
– Vitamin B₆ | 0,06 mg |
– Folate | 13 µg |
– Vitamin B₁₂ (23%) | 0,18 µg |
– Biotin (17%) | 1,7 µg |
– Axit pantothenic (17%) | 0,5 mg |
Khoáng chất | |
– Natri | 22,9 mg |
– Kali | 81 mg |
– Clorua | 52 mg |
– Canxi | 71 mg |
– Phốt pho | 49 mg |
– Magiê | 6,6 mg |
– Sắt | 0,99 mg |
– Kẽm | 0,49 mg |
– Đồng | 0,05 mg |
– Mangan | 0,005 mg |
– Florua⁴ | < 0,006 mg |
– Selen (15%) | 3 µg |
– I-ốt (16%) | 13 µg |
L-Carnitine | 1,9 mg |
Choline | 16 mg |
Carbohydrate không calo (GOS) | 0,24 g |
L-Lactate | 0,04 g |
¹ Độ hòa tan chuẩn: 14,0 g bột + 90 ml nước = 100 ml sữa pha sẵn
² GOS = Galactooligosaccharides, FOS = Fructooligosaccharides
³ 3’GL = 3′-Galactosyllactose
⁴ Hàm lượng tự nhiên
Các giá trị phân tích có thể thay đổi theo sự biến động tự nhiên của các sản phẩm.
Hướng dẫn sử dụng
- Rửa tay sạch sẽ và vệ sinh các dụng cụ pha sữa.
- Đun sôi nước, sau đó để nước nguội đến khoảng 40 độ C.
- Đổ 2/3 lượng nước cần dùng vào bình đã tiệt trùng.
- Đong lượng sữa theo hướng dẫn (1 muỗng gạt ngang tương đương 5.0g sữa, pha cùng 30ml nước) và cho vào bình.
- Đậy nắp và lắc đều để sữa tan. Thêm 1/3 lượng nước còn lại vào bình và lắc nhẹ thêm lần nữa.
- Trước khi cho bé uống, kiểm tra nhiệt độ của sữa bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay, đảm bảo nhiệt độ khoảng 37 độ C.
Định lượng pha (tham khảo)
Pha 4 muỗng gạt ngang với 120ml nước để pha được 130ml sữa cho bé.
Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
Sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA
Sữa Aptamil Đức số 3 800g là sản phẩm dinh dưỡng bổ sung dành cho bé từ 1 tuổi trở lên. Với công thức cải tiến Pronutra Advance, sữa giúp bé phát triển toàn diện về thể chất và trí não. HMO 3′-GL kết hợp với tỷ lệ vàng GOS/FOS tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch. DHA và AA trong hỗn hợp LCP hỗ trợ phát triển trí não, tư duy và thị giác, đảm bảo bé yêu phát triển khỏe mạnh và thông minh.
Hệ dưỡng chất cải tiến Pronutra Advance: Sữa Aptamil Đức số 3 được phát triển từ hơn 40 năm nghiên cứu của thương hiệu Aptamil, với hệ dưỡng chất Pronutra Advance bao gồm:
- Hỗn hợp LCP (DHA/AA từ Omega 3, 6): Cần thiết cho sự phát triển trí não và thị giác của bé, tạo nền tảng cho nhận thức và hoạt động thần kinh của trẻ.
- Prebiotics GOS/FOS: Mang đến nguồn sữa mát, kích thích sự phát triển của các vi sinh có lợi trong dạ dày, giúp bé dễ tiêu hóa và bảo vệ cơ thể chống lại vi trùng gây bệnh, giảm lo lắng về táo bón khi sử dụng sữa công thức.
- HMO 3’-GL: Loại oligosacarit đặc biệt kết hợp với GOS/FOS, giúp củng cố hệ miễn dịch và tăng cường sức đề kháng tối ưu cho bé trong giai đoạn đầu đời.
Thành phần dinh dưỡng đa dạng: Aptamil Đức số 3 chứa 22 loại vitamin và khoáng chất thiết yếu, giúp cân bằng dinh dưỡng và duy trì cơ thể khỏe mạnh, tạo tiền đề cho sự phát triển toàn diện của bé, bao gồm:
- Vitamin C và D: Hỗ trợ chức năng bình thường của hệ miễn dịch và giúp hấp thụ Canxi tốt hơn, xây dựng hệ răng và xương chắc khỏe.
- Sắt: Đáp ứng nhu cầu tăng cao về Sắt trong giai đoạn trên 12 tháng, hỗ trợ sự phát triển nhận thức bình thường.
Danh sách thành phần
Lactose (từ sữa), dầu thực vật (hướng dương, dừa, dầu hạt cải) (21%), sữa gầy, sản phẩm whey (từ sữa), galactooligosaccharides (từ sữa), fructooligosaccharides, canxi orthophosphate, dầu cá, whey protein (từ sữa), kali clorua, kali citrat, magie hydro photphat, choline clorua, dầu Mortierella alpina, natri citrat, canxi cacbonat, chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), natri clorua, vitamin C, inositol, L-tryptophan, magie clorua, sắt sunfat, kẽm sunfat, L-Carnitine, vitamin E, chất chống oxy hóa (Ascorbyl palmitate), axit pantothenic, niacin, đồng sunfat, vitamin B1, vitamin A, vitamin B2, vitamin B6, axit folic, kali iodua, mangan II sunfat, natri selenite, vitamin K, vitamin D, biotin, vitamin B12.
Thông tin dinh dưỡng
Trên 100 ml sữa pha sẵn¹
Tên | Giá trị |
---|---|
Năng lượng | 277 kJ / 66 kcal |
Chất béo | 3,1 g |
– Axit béo bão hòa | 1,0 g |
– Axit béo không bão hòa đa | 0,5 g |
— trong đó α-Linolenic (ALA) | 0,051 g |
— trong đó Docosahexaenoic (DHA) | 0,017 g |
— trong đó Arachidonic (ARA) | 0,009 g |
Carbohydrate | 7,9 g |
– trong đó có đường | 7,8 g |
— trong đó Lactose | 7,6 g |
— trong đó Inositol | 0,006 g |
Chất xơ | 0,6 g |
– trong đó GOS² | 0,47 g |
– trong đó FOS² | 0,08 g |
– trong đó 3’GL³ | 0,015 g |
Chất đạm | 1,3 g |
Vitamin | |
– Vitamin A (15%) | 58 µg |
– Vitamin D (24%) | 1,65 µg |
– Vitamin E (28%) | 1,4 mg |
– Vitamin K (47%) | 5,6 µg |
– Vitamin C (20%) | 9,0 mg |
– Thiamin (Vitamin B₁) (20%) | 0,10 mg |
– Riboflavin (Vitamin B₂) (20%) | 0,14 mg |
– Niacin (Vitamin B₃) | 0,45 mg |
– Vitamin B₆ | 0,06 mg |
– Folate | 13 µg |
– Vitamin B₁₂ (23%) | 0,18 µg |
– Biotin (17%) | 1,7 µg |
– Axit pantothenic (17%) | 0,5 mg |
Khoáng chất | |
– Natri | 22,9 mg |
– Kali | 81 mg |
– Clorua | 52 mg |
– Canxi | 71 mg |
– Phốt pho | 49 mg |
– Magiê | 6,6 mg |
– Sắt | 0,99 mg |
– Kẽm | 0,49 mg |
– Đồng | 0,05 mg |
– Mangan | 0,005 mg |
– Florua⁴ | < 0,006 mg |
– Selen (15%) | 3 µg |
– I-ốt (16%) | 13 µg |
L-Carnitine | 1,9 mg |
Choline | 16 mg |
Carbohydrate không calo (GOS) | 0,24 g |
L-Lactate | 0,04 g |
¹ Độ hòa tan chuẩn: 14,0 g bột + 90 ml nước = 100 ml sữa pha sẵn
² GOS = Galactooligosaccharides, FOS = Fructooligosaccharides
³ 3’GL = 3′-Galactosyllactose
⁴ Hàm lượng tự nhiên
Các giá trị phân tích có thể thay đổi theo sự biến động tự nhiên của các sản phẩm.
Hướng dẫn sử dụng
- Rửa tay sạch sẽ và vệ sinh các dụng cụ pha sữa.
- Đun sôi nước, sau đó để nước nguội đến khoảng 40 độ C.
- Đổ 2/3 lượng nước cần dùng vào bình đã tiệt trùng.
- Đong lượng sữa theo hướng dẫn (1 muỗng gạt ngang tương đương 5.0g sữa, pha cùng 30ml nước) và cho vào bình.
- Đậy nắp và lắc đều để sữa tan. Thêm 1/3 lượng nước còn lại vào bình và lắc nhẹ thêm lần nữa.
- Trước khi cho bé uống, kiểm tra nhiệt độ của sữa bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay, đảm bảo nhiệt độ khoảng 37 độ C.
Định lượng pha (tham khảo)
Pha 4 muỗng gạt ngang với 120ml nước để pha được 130ml sữa cho bé.
Hướng dẫn bảo quản
- Bảo quản sữa ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nhiệt độ cao.
- Sử dụng sản phẩm trong vòng 4 tuần sau khi mở nắp để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: Đức
Trọng lượng: 800g
Độ tuổi phù hợp: Trẻ trên 1 tuổi
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon