Sữa Aptamil Advanced Anh số 3 (800g) cho trẻ 1-3 tuổi
Cung cấp canxi, vitamin D, Magie giúp phát triển chiều cao và chống còi xương.
Hàm lượng magnesium ổn định hệ tiêu hóa, ngăn táo bón.
Bổ sung DHA, AA, Taurine, Choline, Omega 3, Omega 6 hỗ trợ phát triển não bộ.
Chất xơ Prebiotic cải thiện tiêu hóa và tăng cường hấp thu dinh dưỡng.
Tăng cường hệ miễn dịch với Immunortis và nucleotide, bảo vệ khỏi tác nhân gây bệnh.
615.000 ₫
Thương hiệu: Aptamil Advanced
Xuất xứ: Vương quốc Anh hoặc Ireland
Sản xuất tại: Hà Lan
Địa chỉ: Schuttersweg 12 5443 Pr Haps, Hà Lan
Độ tuổi: 1-3 tuổi
Trọng lượng: 800g
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Sản phẩm được điều chỉnh để hỗ trợ nhu cầu dinh dưỡng ngày càng tăng của trẻ từ 1-3 tuổi như một phần của chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng.
Sữa Aptamil Advanced số 3 là dòng sữa duy nhất ở Vương quốc Anh có GOS/FOS và 2’FL, giúp tăng cường sức đề kháng và bảo vệ hệ tiêu hoá còn non nớt của bé.
Chứa Vitamin D để hỗ trợ chức năng bình thường của hệ thống miễn dịch.
Vitamin A, B2, C giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh và ngăn ngừa tình trạng tiêu chảy ở trẻ.
Sắt hỗ trợ phát triển nhận thức bình thường.
Hàm lượng canxi cao giúp sự tăng trưởng và phát triển bình thường của xương.
Không chứa chất bảo quản nhân tạo.
Không chứa dầu cọ.
Thành phần sản phẩm
Hỗn hợp từ sữa (trong đó 21% được lên men) bao gồm: Lactose (từ sữa), Sữa gầy, Dầu thực vật (Dầu hạt cải, Dầu hướng dương, Dầu dừa, Dầu hướng dương giàu oleic), Maltodextrin, Sản phẩm whey (Whey khử khoáng, Whey cô đặc) (từ sữa), Canxi photphat, Kali citrate, Dầu cá, Magiê clorua, Vitamin C, Natri citrate, Choline clorua, Chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), Kali clorua, Inositol, Chất chống oxy hóa (Vitamin C), L-Carnitine, Axit pantothenic, Vitamin E, Canxi cacbonat, Nicotinamide, Riboflavin, Vitamin B6, Thiamin, Kali iodua, Axit folic, Vitamin K1, Biotin, Vitamin B12.
Các thành phần khác: Galacto-oligosacarit (GOS) (từ sữa), Chất béo sữa khan, Fructo-oligosacarit (FOS), Kali hydro photphat, 2′-Fucosyllactose (2′-FL), Natri clorua, Magie hydro photphat, Sắt sunfat, Kẽm sunfat, Vitamin A, Vitamin D3.
Lời khuyên về dị ứng: Đối với các chất gây dị ứng, hãy xem các thành phần in đậm.
Thông tin dinh dưỡng
Thông tin dinh dưỡng | Trung bình trên 100ml | % Đáp ứng nhu cầu hàng ngày |
---|---|---|
Năng lượng | 273 kJ / 65 kcal | – |
Chất béo | 2,6 g | – |
– trong đó, bão hòa | 0,8 g | – |
Carbohydrate | 8,7 g | – |
– trong đó, đường | 6,9 g | – |
Chất xơ | 0,9 g | – |
Chất đạm | 1,3 g | – |
Muối | 0,06 g | – |
Vitamin | ||
– Vitamin A | 48,8 µg | 12% |
– Vitamin D3 | 3,1 µg | 44% |
– Vitamin E | 1,0 mg TE | 20% |
– Vitamin K1 | 5,1 µg | 43% |
– Vitamin C | 15 mg | 33% |
– Riboflavin (B2) | 0,23 mg | 33% |
– Vitamin B12 | 0,40 µg | 50% |
– Biotin | 1,6 µg | 16% |
– Axit pantothenic | 0,58 mg | 19% |
Khoáng sản | ||
– Kali | 150 mg | 15% |
– Canxi | 120 mg | 22% |
– Phốt pho | 96,2 mg | 17% |
– Sắt | 1,2 mg | 15% |
– Iốt | 19,9 µg | 25% |
Người khác | ||
– GOS/FOS° | 1,2 g | – |
– 2′-Fucosyllactose (2′-FL) | 0,02 g | – |
– LCP† | 0,026 g | – |
— Axit docosahexaenoic (DHA) | 0,016 g | – |
% Đáp ứng nhu cầu hàng ngày – Lượng vitamin và khoáng chất cần thiết mỗi ngày cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
° Galacto-oligosaccharides / Fructo-oligosaccharides
† Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
Hướng dẫn pha sữa
Trước khi pha sữa, mẹ cần rửa tay sạch sẽ và tiệt trùng tất cả các dụng cụ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Sử dụng nước đã đun sôi và để nguội trong 30 phút. Đo lượng nước cần thiết vào cốc đã tiệt trùng (theo hướng dẫn cho ăn). Tránh sử dụng nước đun sôi nhân tạo hoặc nước đã đun sôi nhiều lần.
- Dùng muỗng đi kèm trong hộp sữa, mỗi thìa sữa bột Aptamil Advanced pha với 30ml nước. Khi pha 3 thìa sữa bột với 90ml nước sẽ tạo ra 100ml sữa thành phẩm. Nhiệt độ nước pha sữa khoảng 37~40°C để đảm bảo giữ nguyên lợi khuẩn có trong sữa.
- Chỉ sử dụng thìa đong có sẵn trong hộp sữa để đảm bảo đúng liều lượng.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
- Tỷ lệ pha sữa: 1 muỗng (5g) pha với 30ml nước.
- Lượng sữa khuyên dùng:
- Số muỗng trên mỗi lần pha: 5 muỗng.
- Lượng nước mỗi lần pha: 150ml.
Khuyến nghị: Nên cho trẻ uống khoảng 2 cốc (150ml mỗi cốc) Sữa Aptamil ADVANCED Toddler mỗi ngày, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng.
Bảo quản bột ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Tránh làm lạnh sản phẩm.
Sau khi mở hộp, sử dụng bột trong vòng 4 tuần để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA
Dựa trên 50 năm nghiên cứu dinh dưỡng đầu đời, các nhà khoa học của Nutricia đã phát triển Sữa Aptamil Advanced số 3 dành cho trẻ nhỏ. Đây là thức uống phù hợp cho trẻ mới biết đi và có thể kết hợp với việc cho con bú. Công thức tiên tiến nhất của Nutricia làm cho sản phẩm này trở thành dòng sữa duy nhất ở Vương quốc Anh có GOS/FOS và 2’FL – sự pha trộn độc đáo giữa Galacto- và Fructo-oligosaccharides với 2′-Fucosyllactose. Sữa Aptamil Advanced số 3 cung cấp canxi và vitamin D, hỗ trợ sự phát triển và tăng trưởng bình thường của xương, giúp bé yêu của bạn phát triển khỏe mạnh từ 1 đến 3 tuổi.
Ưu điểm nổi bật
- Sản phẩm được điều chỉnh để hỗ trợ nhu cầu dinh dưỡng ngày càng tăng của trẻ từ 1-3 tuổi như một phần của chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng.
- Sữa Aptamil Advanced số 3 là dòng sữa duy nhất ở Vương quốc Anh có GOS/FOS và 2’FL, giúp tăng cường sức đề kháng và bảo vệ hệ tiêu hoá còn non nớt của bé.
- Chứa Vitamin D để hỗ trợ chức năng bình thường của hệ thống miễn dịch.
- Vitamin A, B2, C giúp giảm nguy cơ nhiễm bệnh và ngăn ngừa tình trạng tiêu chảy ở trẻ.
- Sắt hỗ trợ phát triển nhận thức bình thường.
- Hàm lượng canxi cao giúp sự tăng trưởng và phát triển bình thường của xương.
- Không chứa chất bảo quản nhân tạo.
- Không chứa dầu cọ.
Thành phần sản phẩm
Hỗn hợp từ sữa (trong đó 21% được lên men) bao gồm: Lactose (từ sữa), Sữa gầy, Dầu thực vật (Dầu hạt cải, Dầu hướng dương, Dầu dừa, Dầu hướng dương giàu oleic), Maltodextrin, Sản phẩm whey (Whey khử khoáng, Whey cô đặc) (từ sữa), Canxi photphat, Kali citrate, Dầu cá, Magiê clorua, Vitamin C, Natri citrate, Choline clorua, Chất nhũ hóa (lecithin đậu nành), Kali clorua, Inositol, Chất chống oxy hóa (Vitamin C), L-Carnitine, Axit pantothenic, Vitamin E, Canxi cacbonat, Nicotinamide, Riboflavin, Vitamin B6, Thiamin, Kali iodua, Axit folic, Vitamin K1, Biotin, Vitamin B12.
Các thành phần khác: Galacto-oligosacarit (GOS) (từ sữa), Chất béo sữa khan, Fructo-oligosacarit (FOS), Kali hydro photphat, 2′-Fucosyllactose (2′-FL), Natri clorua, Magie hydro photphat, Sắt sunfat, Kẽm sunfat, Vitamin A, Vitamin D3.
Lời khuyên về dị ứng: Đối với các chất gây dị ứng, hãy xem các thành phần in đậm.
Thông tin dinh dưỡng
Thông tin dinh dưỡng | Trung bình trên 100ml | % Đáp ứng nhu cầu hàng ngày |
---|---|---|
Năng lượng | 273 kJ / 65 kcal | – |
Mập | 2,6 g | – |
– trong đó, bão hòa | 0,8 g | – |
Carbohydrate | 8,7 g | – |
– trong đó, đường | 6,9 g | – |
Chất xơ | 0,9 g | – |
Chất đạm | 1,3 g | – |
Muối | 0,06 g | – |
Vitamin | ||
– Vitamin A | 48,8 µg | 12% |
– Vitamin D3 | 3,1 µg | 44% |
– Vitamin E | 1,0 mg TE | 20% |
– Vitamin K1 | 5,1 µg | 43% |
– Vitamin C | 15 mg | 33% |
– Riboflavin (B2) | 0,23 mg | 33% |
– Vitamin B12 | 0,40 µg | 50% |
– Biotin | 1,6 µg | 16% |
– Axit pantothenic | 0,58 mg | 19% |
Khoáng sản | ||
– Kali | 150 mg | 15% |
– Canxi | 120 mg | 22% |
– Phốt pho | 96,2 mg | 17% |
– Sắt | 1,2 mg | 15% |
– Iốt | 19,9 µg | 25% |
Người khác | ||
– GOS/FOS° | 1,2 g | – |
– 2′-Fucosyllactose (2′-FL) | 0,02 g | – |
– LCP† | 0,026 g | – |
— Axit docosahexaenoic (DHA) | 0,016 g | – |
% Đáp ứng nhu cầu hàng ngày – Lượng vitamin và khoáng chất cần thiết mỗi ngày cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
° Galacto-oligosaccharides / Fructo-oligosaccharides
† Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
Hướng dẫn pha sữa
Trước khi pha sữa, mẹ cần rửa tay sạch sẽ và tiệt trùng tất cả các dụng cụ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Sử dụng nước đã đun sôi và để nguội trong 30 phút. Đo lượng nước cần thiết vào cốc đã tiệt trùng (theo hướng dẫn cho ăn). Tránh sử dụng nước đun sôi nhân tạo hoặc nước đã đun sôi nhiều lần.
- Dùng muỗng đi kèm trong hộp sữa, mỗi thìa sữa bột Aptamil Advanced pha với 30ml nước. Khi pha 3 thìa sữa bột với 90ml nước sẽ tạo ra 100ml sữa thành phẩm. Nhiệt độ nước pha sữa khoảng 37~40°C để đảm bảo giữ nguyên lợi khuẩn có trong sữa.
- Chỉ sử dụng thìa đong có sẵn trong hộp sữa để đảm bảo đúng liều lượng.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
- Tỷ lệ pha sữa: 1 muỗng (5g) pha với 30ml nước.
- Lượng sữa khuyên dùng:
- Số muỗng trên mỗi lần pha: 5 muỗng.
- Lượng nước mỗi lần pha: 150ml.
Khuyến nghị: Nên cho trẻ uống khoảng 2 cốc (150ml mỗi cốc) Sữa Aptamil ADVANCED Toddler mỗi ngày, kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và đa dạng.
Hướng dẫn bảo quản
Bảo quản bột ở nơi khô ráo và thoáng mát. Tránh làm lạnh sản phẩm. Sau khi mở hộp, sử dụng bột trong vòng 4 tuần để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: Vương quốc Anh
Trọng lượng: 800g
Độ tuổi phù hợp: Trẻ 1-3 tuổi
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon