Aptamil.VN cam kết cung cấp sản phẩm Aptamil chính hãng, đảm bảo không có hàng giả, hàng nhái. Tất cả sản phẩm đều có nguồn gốc rõ ràng. Chúng tôi luôn nỗ lực mang đến dịch vụ và sản phẩm tốt nhất, giúp trẻ phát triển khỏe mạnh Bỏ qua
Quá trình phát triển thể chất của trẻ trong năm đầu đời bao gồm sự tăng trưởng về cân nặng và chiều cao. Trẻ sơ sinh thường có cân nặng trung bình khoảng 2800 – 3000g, với bé trai thường nặng hơn bé gái. Cân nặng của trẻ tăng nhanh trong năm đầu tiên, cụ thể: trong 3 tháng đầu, trẻ tăng khoảng 1000 – 1200g mỗi tháng; từ tháng thứ 3 đến tháng thứ 6, tăng khoảng 500 – 600g mỗi tháng; và từ tháng thứ 7 đến 1 năm tuổi, mức tăng cân đạt khoảng 300 – 400g mỗi tháng.
Chiều cao của trẻ cũng phát triển đáng kể trong giai đoạn này. Trẻ sơ sinh thường có chiều cao trung bình khoảng 48 – 50cm, với bé trai thường cao hơn bé gái. Trong 3 tháng đầu, chiều cao của trẻ tăng trung bình 3 – 3,5cm mỗi tháng. Từ 3 đến 6 tháng tuổi, chiều cao tăng khoảng 2cm mỗi tháng, và từ 6 tháng đến 1 năm tuổi, mức tăng chiều cao đạt khoảng 1 – 1,5cm mỗi tháng. Khi trẻ đạt 1 tuổi, chiều cao thường gấp 1,5 lần so với lúc mới sinh (khoảng 75cm).
Nhu cầu dinh dưỡng của trẻ nhũ nhi trong giai đoạn này rất quan trọng, bởi trẻ càng nhỏ thì nhu cầu dinh dưỡng càng cao. Nghiên cứu cho thấy, trẻ 6 tháng tuổi có cân nặng gấp đôi so với lúc mới sinh, và đến 12 tháng tuổi, cân nặng của trẻ gấp ba lần so với lúc mới sinh. Tốc độ tăng trưởng sẽ chậm dần khi trẻ lớn lên. Vì vậy, để đảm bảo trẻ phát triển đúng tiêu chuẩn, việc cung cấp đủ dinh dưỡng và năng lượng là vô cùng cần thiết.
Nhu cầu dinh dưỡng cho bé dưới 1 tuổi
Trẻ em dưới 1 tuổi đang trong giai đoạn phát triển mạnh về cân nặng và chiều cao, vì vậy, việc nắm vững nhu cầu dinh dưỡng của trẻ trong giai đoạn này là rất quan trọng để xây dựng chế độ chăm sóc phù hợp.
Nhu cầu về năng lượng
Năng lượng của trẻ trong giai đoạn này được phân bổ như sau: 50% dành cho nhu cầu chuyển hóa cơ bản, 25% cho các hoạt động hàng ngày, và 25% còn lại phục vụ cho quá trình phát triển. Theo các chuyên gia, tỷ lệ giữa bề mặt da và cân nặng của trẻ em dưới 1 tuổi lớn hơn so với người trưởng thành, vì vậy, năng lượng tiêu thụ để giữ ấm cơ thể của trẻ cũng cao hơn. Trong 6 tháng đầu, sữa mẹ đáp ứng đủ nhu cầu năng lượng của trẻ. Khi trẻ lớn hơn, cha mẹ cần bổ sung năng lượng cho trẻ thông qua các bữa ăn dặm và sữa công thức.
Nhu cầu về chất đạm (protein)
Protein là một trong những dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ em dưới 1 tuổi, đặc biệt là trong giai đoạn tăng trưởng nhanh của xương, mô và cơ. Nhu cầu protein hàng ngày của trẻ trong giai đoạn này là 2,2 g/kg cân nặng, và mức này giảm xuống còn 1,4 g/kg khi trẻ lớn hơn 4 tháng tuổi. Theo khuyến nghị của WHO/UNICEF, trẻ dưới 6 tháng tuổi nên được bú mẹ hoàn toàn để đảm bảo cung cấp đủ lượng protein cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh. Với trẻ trên 6 tháng tuổi, cha mẹ nên cung cấp protein có giá trị sinh học cao từ 70 – 85% qua các thực phẩm như sữa, thịt, trứng…
Nhu cầu về chất béo (lipid)
Chất béo (lipid) là một thành phần thiết yếu trong nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em dưới 1 tuổi, đóng vai trò cung cấp năng lượng, acid béo cần thiết và hỗ trợ hấp thu các vitamin tan trong dầu như A, D, K, E. Ở giai đoạn đầu đời, trẻ nhận lipid chủ yếu từ sữa mẹ, nhưng khi bắt đầu ăn dặm, lượng chất béo từ sữa mẹ sẽ giảm. Vì vậy, cha mẹ cần đảm bảo bổ sung đủ lipid trong các bữa ăn của trẻ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng.
Đặc biệt, các acid béo chuỗi dài như PUFA, DHA, và EPA, có nhiều trong sữa mẹ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ và hệ thần kinh của trẻ.
Nhu cầu về glucid và vitamin
Glucid là thành phần dinh dưỡng quan trọng trong nhu cầu của trẻ em dưới 1 tuổi, chiếm khoảng 37% năng lượng của trẻ, trong đó lactose có trong sữa mẹ chiếm 8% (khoảng 7g trong 100 ml sữa).
Ngoài ra, nhóm vitamin cũng là yếu tố không thể thiếu trong quá trình phát triển của trẻ. Các vitamin tan trong nước như vitamin C, B1, B2, B3 thường được cung cấp đủ qua sữa mẹ nếu mẹ có chế độ ăn uống đầy đủ. Dưới đây là bảng nhu cầu vitamin cho trẻ dưới 1 tuổi:
Vitamin
Trẻ dưới 6 tháng
Trẻ 6 – 11 tháng
Vitamin B1 (mg)
0,2
0,5
Vitamin B2 (mg)
0,2
0,4
Vitamin B3 (mg)
2,0
4,0
Vitamin C (mg)
25
30
Đối với các vitamin tan trong dầu như vitamin A và vitamin D, nhu cầu của trẻ dưới 1 tuổi cũng cần được đảm bảo. Vitamin A cần thiết ở mức 375 µg/ngày, còn vitamin D đóng vai trò quan trọng trong phát triển xương và răng, với lượng 1000 IU/ngày giúp phòng còi xương và 200 IU/ngày giúp thúc đẩy chuyển hóa canxi và phát triển khung xương. Sữa mẹ cung cấp khoảng 500 IU vitamin D mỗi ngày, do đó, các chuyên gia khuyến cáo nên bổ sung thêm 200 IU/ngày ngay từ tuần đầu sau sinh.
Nhu cầu về các chất khoáng
Ngoài năng lượng và vitamin, các chất khoáng như canxi, sắt, và kẽm cũng đóng vai trò quan trọng trong dinh dưỡng của trẻ dưới 1 tuổi. Canxi là yếu tố cần thiết cho sự phát triển của xương và răng, với nhu cầu hàng ngày từ 400 – 600 mg. Canxi chủ yếu được cung cấp từ sữa mẹ, nhưng để hấp thu hiệu quả, lượng vitamin D cũng cần được đảm bảo đầy đủ.
Sắt là một chất khoáng quan trọng khác. Trẻ sơ sinh khỏe mạnh thường có đủ lượng sắt dự trữ trong 3 tháng đầu đời. Khi trẻ bước vào giai đoạn ăn dặm từ 6 tháng trở lên, việc bổ sung sắt từ các thực phẩm giàu sắt là cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Kẽm có vai trò quan trọng trong sự phát triển, hệ miễn dịch, và giúp trẻ ăn ngon miệng hơn. Nhu cầu kẽm thay đổi tùy theo giai đoạn phát triển của trẻ. Theo WHO, trẻ dưới 6 tháng tuổi bị tiêu chảy cần bổ sung 10 mg kẽm/ngày, và trẻ từ 6 tháng đến 5 tuổi cần 20 mg/ngày trong vòng 14 ngày.
Chế độ ăn uống dành cho trẻ em dưới 1 tuổi
Mỗi giai đoạn phát triển trong năm đầu đời của trẻ có yêu cầu dinh dưỡng khác nhau. Dưới đây là các giai đoạn dinh dưỡng phù hợp cho trẻ dưới một tuổi:
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 0 – 4 tháng tuổi
Trong giai đoạn đầu sau khi sinh, sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng chủ yếu và quan trọng nhất giúp trẻ phát triển toàn diện cả về thể chất và trí tuệ. Đối với trẻ từ 0 – 4 tháng tuổi, sữa mẹ cung cấp đầy đủ nước và các dưỡng chất cần thiết như chất béo, vitamin, protein, và khoáng chất. Mẹ nên cho trẻ bú thường xuyên khi trẻ đói, với ít nhất 8 lần mỗi ngày.
Sữa mẹ có hai phần: phần đầu chứa nhiều nước giúp bé giải khát, trong khi phần cuối chứa nhiều dưỡng chất hỗ trợ sự phát triển của bé. Vì vậy, mẹ nên để trẻ bú hết một bên vú trước khi chuyển sang bên còn lại để trẻ hấp thụ tối đa dưỡng chất cần thiết, giúp bé tăng cân và phát triển khỏe mạnh.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 4 – 6 tháng tuổi
Trong giai đoạn từ 4 – 6 tháng tuổi, sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn đóng vai trò chủ đạo trong khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ, với lượng sữa tiêu thụ dao động từ 830 – 1330 ml mỗi ngày. Tuy nhiên, đây cũng là thời điểm mẹ có thể bắt đầu giới thiệu thức ăn dặm nếu nhận thấy các dấu hiệu sau:
Trẻ không còn cảm thấy no sau khi đã bú mẹ từ 8 – 10 lần mỗi ngày (hoặc uống tương đương 1 lít sữa công thức).
Trẻ có biểu hiện đói dù đã bú đủ lượng sữa thông thường.
Tốc độ tăng cân của trẻ chậm lại và không đạt các mốc phát triển cân nặng theo độ tuổi.
Khi bắt đầu chế độ ăn dặm, mẹ có thể sử dụng các loại rau, củ, quả xay nhuyễn, pha cùng với sữa mẹ hoặc sữa công thức. Dần dần, mẹ có thể điều chỉnh lượng và loại thức ăn theo sự tiếp nhận và khẩu vị của trẻ, giúp trẻ làm quen với các loại thực phẩm mới.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 6 – 10 tháng tuổi
Trong giai đoạn từ 6 – 10 tháng tuổi, nhu cầu dinh dưỡng của trẻ bắt đầu gia tăng đáng kể. Mặc dù sữa mẹ hoặc sữa công thức vẫn đóng vai trò quan trọng khi trẻ đói, nhưng các mẹ cần bắt đầu tập cho trẻ ăn dặm bằng cách cho trẻ làm quen với cháo bột hoặc cháo dinh dưỡng. Khi bắt đầu ăn dặm, hệ tiêu hóa của trẻ cần thời gian để thích nghi với thức ăn mới. Do đó, mẹ nên bắt đầu cho trẻ ăn mỗi lần 2 – 3 thìa nhỏ và ăn 2 lần trong ngày, với thời gian bắt đầu tập ăn khoảng 2 – 3 ngày mỗi tuần. Sau đó, mẹ có thể tăng dần lượng thức ăn và độ đậm nhạt để phù hợp với sự phát triển của trẻ.
Khi trẻ bước vào giai đoạn 7 – 8 tháng tuổi, lượng sữa mẹ hoặc sữa công thức bắt đầu giảm dần khi thức ăn đặc trở thành nguồn dinh dưỡng chính. Trong giai đoạn này, bữa ăn dặm của trẻ cần được cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng như chất béo, đạm, chất bột, vitamin và khoáng chất. Các loại thực phẩm giàu protein như thịt, cá, trứng, và các loại chất béo như dầu ăn hoặc mỡ động vật nên được bổ sung vào khẩu phần ăn của trẻ. Mẹ có thể thêm một muỗng nhỏ dầu ăn hoặc mỡ động vật vào mỗi chén cháo hoặc bột để đảm bảo cung cấp đủ năng lượng.
Rau củ quả cũng là một phần quan trọng trong chế độ dinh dưỡng của trẻ. Lượng rau củ quả mỗi ngày có thể thay đổi từ 2 muỗng đến 2 cốc tùy thuộc vào khả năng hấp thụ và đáp ứng của trẻ. Mẹ có thể xay nhuyễn các loại rau, thịt, cá và nấu chung với cháo để giúp trẻ dễ dàng tiếp nhận và tập ăn nhanh hơn.
Chế độ dinh dưỡng cho trẻ từ 10 – 12 tháng tuổi
Trong giai đoạn 10 – 12 tháng tuổi, dinh dưỡng từ sữa mẹ và sữa công thức không còn đủ để đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ. Vì vậy, cha mẹ cần đặc biệt chú trọng đến việc bổ sung các bữa ăn với đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết:
Bột đường: Sắn, gạo, mì, khoai…
Protein: Thịt, tôm, cua, cá, trứng…
Vitamin, chất xơ: Trái cây, rau, củ…
Chất béo: Bao gồm phô mai, các loại hạt, dầu ăn…
Bữa ăn chính của trẻ nên được chia thành 3 bữa nếu trẻ còn bú mẹ và 5 bữa nếu trẻ đã cai sữa. Ngoài ra, mẹ cũng nên xen kẽ thêm các bữa ăn phụ như phô mai, trái cây… để đảm bảo trẻ nhận đủ dưỡng chất cần thiết cho sự phát triển toàn diện.
Nhu cầu dinh dưỡng cho trẻ dưới 1 tuổi đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ. Vì thế, cha mẹ cần nắm vững và thực hiện chế độ chăm sóc phù hợp để đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ.
Khi trẻ ăn không đúng cách, có nguy cơ thiếu hụt các vi khoáng chất, dẫn đến tình trạng biếng ăn, chậm lớn, và kém hấp thu. Nếu nhận thấy các dấu hiệu này, cha mẹ nên cân nhắc bổ sung cho trẻ những sản phẩm hỗ trợ chứa lysine, các vi khoáng chất, và các vitamin thiết yếu như kẽm, crom, selen, và các vitamin nhóm B. Những dưỡng chất này không chỉ đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng mà còn hỗ trợ tiêu hóa, tăng cường khả năng hấp thu, và cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.