Trong thời kỳ mang thai, nhu cầu sắt của phụ nữ tăng cao đáng kể vì sắt đóng vai trò quan trọng trong việc tạo máu và tham gia vào quá trình tạo nhân tế bào. Sắt là một yếu tố cần thiết cho sự phân chia tế bào và tạo ra các tế bào mới. Đặc biệt, trong 10-16 ngày đầu tiên sau khi thụ thai, các tế bào thần kinh của thai nhi được hình thành nhờ có sự hỗ trợ của sắt và acid folic. Thiếu sắt trong giai đoạn này có thể dẫn đến nguy cơ nghiêm trọng cho cả mẹ và con, ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ sau này.
Sắt tham gia vào quá trình hình thành hồng cầu và là thành phần quan trọng của enzym trong hệ miễn dịch, giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể. Thiếu sắt có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu và cảm giác mệt mỏi. Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai, thiếu sắt còn gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của thai nhi. Khi cơ thể thiếu sắt, việc vận chuyển oxy cho cả mẹ và thai nhi bị ảnh hưởng, điều này có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Ngoài ra, sắt còn giúp cải thiện cảm giác ngon miệng. Thiếu máu do thiếu sắt khiến mẹ bầu không muốn ăn, mất ngủ và mệt mỏi do thiếu oxy cung cấp cho não và các tế bào khác trong cơ thể. Thiếu sắt cũng làm suy yếu sức đề kháng, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Em bé sinh ra từ mẹ thiếu sắt có nguy cơ cao bị thiếu máu và khó đạt được sức khỏe tối ưu.
Thiếu sắt còn có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng khác như tăng nguy cơ sinh non, nhiễm trùng hậu sản, băng huyết sau sinh và suy nhược cơ thể cho mẹ. Đối với thai nhi, thiếu máu và thiếu sắt là nguyên nhân gây suy dinh dưỡng bào thai, sinh non, cân nặng thấp và ảnh hưởng đến sự phát triển thể lực và trí lực của trẻ.
Theo các nghiên cứu, khoảng 40 – 50% phụ nữ mang thai bị thiếu sắt, tỷ lệ này có thể thay đổi theo từng vùng. Tại Việt Nam, theo kết quả điều tra của Viện Dinh Dưỡng Quốc Gia, có 36,8% phụ nữ mang thai bị thiếu máu và 75% trong số đó là do thiếu sắt.
Mẹ bầu cần bao nhiêu sắt mỗi ngày?
Trước khi mang thai, cơ thể phụ nữ cần khoảng 15mg sắt mỗi ngày. Đây là một lượng vi chất đáng kể, và nhiều người thường không đáp ứng đủ lượng sắt theo khuyến nghị.
Khi mang thai, nhu cầu sắt của cơ thể tăng gấp đôi, khoảng 30mg/ngày. Thiếu hụt sắt có thể dẫn đến thiếu máu, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới, phụ nữ khi biết mình mang thai nên bắt đầu bổ sung sắt hàng ngày, kéo dài đến sau khi sinh một tháng. Liều khuyến cáo là 60mg sắt cùng với 400mcg acid folic mỗi ngày. Đồng thời, việc bổ sung các thực phẩm giàu sắt và acid folic cũng rất quan trọng trong thai kỳ.
Đối với mẹ bầu được chẩn đoán thiếu máu do thiếu sắt, bác sĩ sẽ chỉ định bổ sung từ 50-100 mg sắt mỗi ngày. Trong trường hợp thiếu sắt nghiêm trọng, mẹ bầu có thể cần điều trị tại bệnh viện bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch trong 2-3 tháng để đảm bảo lượng máu ổn định.
Bổ sung sắt qua chế độ ăn, tăng cường thực phẩm giàu chất sắt
Thực phẩm luôn là nguồn bổ sung sắt an toàn và dồi dào nhất cho các mẹ bầu. Các loại thịt đỏ, tim, gan, thịt gia cầm, cá, nghêu, hàu, lòng đỏ trứng, các loại đậu, ngũ cốc, rau lá xanh đậm, bông cải, bí ngô, và trái cây khô đều chứa nhiều sắt. Đáng chú ý, sắt từ nguồn động vật hấp thu tốt hơn sắt từ thực vật. Cơ thể có thể hấp thu khoảng 10-15% sắt từ động vật, nhưng chỉ hấp thu khoảng 5-10% sắt từ thực vật. Do đó, để đáp ứng nhu cầu sắt, mẹ bầu cần tiêu thụ lượng sắt gấp 10 lần nhu cầu khuyến cáo, kết hợp với việc ăn đủ chất đạm và hạn chế thực phẩm giàu phosphor.
Ngoài việc bổ sung sắt, mẹ bầu cũng nên bổ sung các dưỡng chất khác để hỗ trợ tạo máu hiệu quả hơn:
Folate và acid folic: Có thể tìm thấy trong trái cây, nước trái cây, chuối, rau lá xanh đậm, các loại đậu, và các sản phẩm tăng cường như bánh mì, ngũ cốc và mì ống.
Vitamin B-12: Tự nhiên có trong thịt và các sản phẩm từ sữa, cũng như trong một số loại ngũ cốc và sản phẩm từ đậu nành như sữa đậu nành.
Tuy nhiên, vì nhiều lý do khác nhau như thất thoát sắt trong quá trình chế biến thực phẩm và sự bận rộn của công việc, mẹ bầu thường không nạp đủ sắt từ bữa ăn hàng ngày. Ngoài ra, nhu cầu sắt của mẹ bầu khá cao (30mg mỗi ngày), trong khi chế độ ăn thường chỉ cung cấp khoảng 10mg. Do đó, để đảm bảo cung cấp đủ lượng sắt mỗi ngày, việc bổ sung sắt là điều cần thiết.
Mẹ bầu nên uống loại sắt nào?
Nhiều mẹ bầu phân vân khi lựa chọn thuốc sắt vì không biết loại nào là tốt nhất. Thuốc bổ sung sắt cho bà bầu thường có hai dạng chính: sắt vô cơ (như sắt sulfate) và sắt hữu cơ (như sắt fumarate và sắt gluconate). Trong đó, sắt hữu cơ có ưu điểm vượt trội hơn sắt vô cơ vì dễ hấp thu và ít gây táo bón.
Mẹ bầu có thể sử dụng các loại viên thuốc chứa sắt đơn thuần, được sản xuất dưới dạng sắt hóa trị 2 như: sắt gluconate, sắt succinate, sắt fumarate, và sắt oxalate.
Hiện nay, trên thị trường có hai dạng thuốc sắt phổ biến: sắt nước và viên sắt. Sắt nước có ưu điểm là dễ hấp thu và ít gây táo bón, nhưng lại khó uống và dễ gây buồn nôn. Ngược lại, viên sắt thì dễ uống hơn nhưng có thể hấp thu chậm hơn và có nguy cơ gây nóng trong người nhiều hơn.
Mẹ bầu cần lưu ý gì khi bổ sung thêm viên thuốc sắt?
Khi bổ sung viên thuốc sắt, mẹ bầu cần lưu ý rằng sắt là một chất dinh dưỡng khó hấp thu. Để tăng cường khả năng hấp thu sắt, mẹ nên uống viên sắt khi bụng đói và uống cùng với các loại nước giàu vitamin C như nước cam, nước chanh. Tốt nhất là uống sắt sau bữa ăn 1-2 giờ để cơ thể hấp thụ sắt hiệu quả nhất.
Không nên dùng thuốc sắt cùng lúc với sữa, thuốc bổ sung canxi, hoặc thực phẩm giàu canxi, vì canxi có thể cản trở khả năng hấp thụ sắt. Do đó, thời điểm uống sắt và canxi cần phải cách xa nhau.
Ngoài ra, khi uống viên bổ sung sắt, mẹ bầu nên uống nhiều nước và ăn thực phẩm giàu chất xơ để ngăn ngừa táo bón. Đặc biệt, chỉ nên uống thuốc bằng nước đun sôi để nguội và tránh sử dụng trà hay cà phê, vì chúng có thể làm giảm khả năng hấp thụ sắt.
Mặc dù thuốc bổ sung sắt có thể giúp mẹ đảm bảo nạp đủ lượng sắt hàng ngày, việc này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa. Mẹ bầu không nên tự ý mua thuốc bổ sung sắt mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Khi sử dụng thuốc, cần tuân theo chỉ định của bác sĩ để tránh bổ sung sắt quá liều trong thời gian dài, điều này có thể gây nguy cơ xơ gan, bệnh cơ tim, đái tháo đường. Những trường hợp thiếu máu không do thiếu sắt, như thiếu máu huyết tán, thiếu máu do nhiễm độc chì, thiếu máu do bệnh Thalassemia, hay suy tủy, không nên dùng thuốc có chứa sắt.