Sữa Aptamil Essensis Úc số 2 (900g) cho trẻ 6-12 tháng
Thành phần đạm sữa A2 hữu cơ chất lượng cao từ New Zealand.
Kết hợp Synbiotic và Protein A2 giúp xây dựng nền tảng vững chắc.
Dưỡng chất HMO hỗ trợ miễn dịch và tiêu hóa tốt.
Lợi khuẩn BIFIDOBACTERIUM M16V giảm nguy cơ dị ứng ở trẻ.
DHA và Canxi cao, cùng vitamin và khoáng chất cần thiết.
1.850.000 ₫
Thương hiệu: Aptamil Essensis
Xuất xứ: NewZealand
Sản xuất tại: Danone Nutricia NZ Ltd
Địa chỉ: 56-58 Đại lộ Aintree, sân bay Oaks, Auckland 2022, New Zealand
Độ tuổi: 6-12 tháng
Trọng lượng: 900g
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon
Sử dụng nguồn chất béo hữu cơ từ các trang trại được chứng nhận hữu cơ tại New Zealand. Đạm A2 – beta casein A2 – là loại đạm sạch được chọn lọc kỹ lưỡng qua quá trình công nghệ di truyền.
Hỗn hợp Synbamel được cấp bằng sáng chế của Aptamil chứa lợi khuẩn Bifidobacterium M16V giúp giảm nguy cơ dị ứng ở trẻ.
Prebiotic GOS/FOS giúp thiết lập hệ vi sinh vật đường ruột, ngăn chặn vi khuẩn có hại bám vào và gây hại.
Danh sách thành phần
Chất rắn hữu cơ từ sữa, dầu thực vật hữu cơ (chất nhũ hóa lecithin đậu nành hữu cơ, chất chống oxy hóa từ tocopherols tự nhiên từ đậu nành), galacto-oligosaccharides ngắn hữu cơ từ sữa, omega LCPUFAs khô (dầu cá, chất chống oxy hóa natri ascorbate, tocopherols tự nhiên từ đậu nành), fructooligosaccharides chuỗi dài, taurine, inositol, choline chloride, Bifidobacterium breve M-16V (570 triệu cfu / 100mL), L-carnitine.
Khoáng chất: Canxi, magiê, kali, phốt pho, sắt, kẽm, natri, đồng, i-ốt, mangan, selen.
Vitamin: Vitamin A, B1, B3, B5, B6, B12, C, D3, E, K1, axit folic, biotin.
Nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate.
Chứa protein sữa bò, dầu cá và đậu nành.
Chất gây dị ứng: Đậu nành, sữa, cá.
Thông tin dinh dưỡng
Trung bình trên 100mL của sữa đã pha chế
Chất dinh dưỡng | Trung bình trên 100mL |
---|---|
Năng lượng | 69 kcal / 287 kJ |
Protein | 1.5 g |
– Whey | 60% |
– Casein | 40% |
— A2 Beta-casein | 0.19 g |
Carbohydrate | 6.9 g |
Chất béo | 3.7 g |
Omega LCPUFAs 1 | |
– Axit Arachidonic (AA) | 18.3 mg |
– Axit Docosahexaenoic (DHA) | 11.7 mg |
Khoáng chất | |
– Canxi | 56 mg |
– Phốt pho | 37 mg |
– Natri | 23 mg |
– Kali | 84 mg |
– Clorua | 50 mg |
– Magiê | 5.8 mg |
– Sắt | 0.83 mg |
– Kẽm | 0.51 mg |
– Mangan | 5.4 µg |
– Đồng | 58 µg |
– I-ốt | 16.1 µg |
– Selen | 2.1 µg |
Vitamin | |
– Vitamin A | 69 µg-RE |
– Vitamin D | 1.2 µg |
– Vitamin E | 1.9 mg |
– Vitamin K | 6.4 µg |
– Thiamin (B1) | 127 µg |
– Vitamin B2 | 114 µg |
– Vitamin B6 | 64 µg |
– Vitamin B12 | 0.29 µg |
– Niacin (B3) | 0.76 mg |
– Axit Pantothenic (B5) | 0.72 mg |
– Biotin | 3.8 µg |
– Axit folic | 12.7 µg |
– Vitamin C | 13.4 mg |
Khác | |
– Choline | 13.4 mg |
– Inositol | 9.4 mg |
– Taurine | 5.4 mg |
– L-carnitine | 1.5 mg |
Nucleotides | |
– Cytidine 5′-monophosphate | 1.3 mg |
– Uridine 5′-monophosphate | 0.80 mg |
– Adenosine 5′-monophosphate | 0.80 mg |
– Inosine 5′-monophosphate | 0.45 mg |
– Guanosine 5′-monophosphate | 0.23 mg |
Prebiotics | |
– scGOS 2 | 0.72 g |
– lcFOS 3 | 0.08 g |
1 LCPUFAs – Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
2 GOS – Galacto-oligosaccharides
3 lc Polyfructose – Polyfructose chuỗi dài
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Rửa tay sạch trước khi bắt đầu. Vệ sinh và khử trùng tất cả các dụng cụ bằng cách đun sôi trong 5 phút hoặc sử dụng máy tiệt trùng.
Bước 2: Đun sôi nước uống an toàn và để nguội đến nhiệt độ thích hợp. Đong lượng nước cần thiết vào bình đã được khử trùng.
Bước 3: Chỉ sử dụng muỗng kèm theo. Lấy đầy muỗng bột và san bằng bằng cách sử dụng bộ san tích hợp sẵn.
Bước 4: Thêm một muỗng bột vào mỗi 30mL nước. Đậy nắp bình và lắc đều để bột hòa tan hoàn toàn.
Bước 5: Trước khi cho bé uống, kiểm tra nhiệt độ sữa bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay để đảm bảo sữa không quá nóng. Sử dụng ngay sau khi pha, không để lâu. Chuẩn bị riêng từng bình để đảm bảo an toàn.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
- Trẻ từ 6-8 tháng tuổi: Pha 6 muỗng bột với 180mL nước, dùng 3-5 lần mỗi ngày.
- Trẻ từ 9-12 tháng tuổi: Pha 6 muỗng bột với 180mL nước, dùng 3-4 lần mỗi ngày.
1 muỗng bột = 4.5g. Lưu ý: Pha 1 muỗng bột với 30mL nước sẽ tạo ra khoảng 33mL sữa công thức.
Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng.
Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
Sử dụng hết trong vòng 4 tuần kể từ khi mở hộp.
Sữa đã pha nên dùng trong vòng 2 giờ.
THÔNG TIN CHI TIẾT VỀ SỮA
Sữa Aptamil Essensis số 2 Úc, hay còn gọi là Aptamil xanh số 2, là sản phẩm sữa hữu cơ Organic với đạm sạch A2, thuộc phân khúc cao cấp nhất của Aptamil. Sản phẩm này chứa công thức dinh dưỡng toàn diện, chất lượng và đầy đủ, đáp ứng nhu cầu phát triển của trẻ từ 6-12 tháng tuổi. Aptamil Essensis số 2 đặc biệt tốt cho hệ đường ruột của trẻ, nhất là những bé sinh non, đồng thời giúp giảm thiểu nguy cơ dị ứng, bệnh chàm và làm dịu các triệu chứng dị ứng.
Ưu điểm nổi bật
- Sử dụng nguồn chất béo hữu cơ từ các trang trại được chứng nhận hữu cơ tại New Zealand. Đạm A2 – beta casein A2 – là loại đạm sạch được chọn lọc kỹ lưỡng qua quá trình công nghệ di truyền.
- Hỗn hợp Synbamel được cấp bằng sáng chế của Aptamil chứa lợi khuẩn Bifidobacterium M16V giúp giảm nguy cơ dị ứng ở trẻ.
- Prebiotic GOS/FOS giúp thiết lập hệ vi sinh vật đường ruột, ngăn chặn vi khuẩn có hại bám vào và gây hại.
Danh sách thành phần
Chất rắn hữu cơ từ sữa, dầu thực vật hữu cơ (chất nhũ hóa lecithin đậu nành hữu cơ, chất chống oxy hóa từ tocopherols tự nhiên từ đậu nành), galacto-oligosaccharides ngắn hữu cơ từ sữa, omega LCPUFAs khô (dầu cá, chất chống oxy hóa natri ascorbate, tocopherols tự nhiên từ đậu nành), fructooligosaccharides chuỗi dài, taurine, inositol, choline chloride, Bifidobacterium breve M-16V (570 triệu cfu / 100mL), L-carnitine.
Khoáng chất: Canxi, magiê, kali, phốt pho, sắt, kẽm, natri, đồng, i-ốt, mangan, selen.
Vitamin: Vitamin A, B1, B3, B5, B6, B12, C, D3, E, K1, axit folic, biotin.
Nucleotide: Cytidine-5′-monophosphate, uridine-5′-monophosphate, adenosine-5′-monophosphate, inosine-5′-monophosphate, guanosine-5′-monophosphate.
Chứa protein sữa bò, dầu cá và đậu nành.
Chất gây dị ứng: Đậu nành, sữa, cá.
Thông tin dinh dưỡng
Trung bình trên 100mL của sữa đã pha chế
Chất dinh dưỡng | Trung bình trên 100mL |
---|---|
Năng lượng | 69 kcal / 287 kJ |
Protein | 1.5 g |
– Whey | 60% |
– Casein | 40% |
— A2 Beta-casein | 0.19 g |
Carbohydrate | 6.9 g |
Chất béo | 3.7 g |
Omega LCPUFAs 1 | |
– Axit Arachidonic (AA) | 18.3 mg |
– Axit Docosahexaenoic (DHA) | 11.7 mg |
Khoáng chất | |
– Canxi | 56 mg |
– Phốt pho | 37 mg |
– Natri | 23 mg |
– Kali | 84 mg |
– Clorua | 50 mg |
– Magiê | 5.8 mg |
– Sắt | 0.83 mg |
– Kẽm | 0.51 mg |
– Mangan | 5.4 µg |
– Đồng | 58 µg |
– I-ốt | 16.1 µg |
– Selen | 2.1 µg |
Vitamin | |
– Vitamin A | 69 µg-RE |
– Vitamin D | 1.2 µg |
– Vitamin E | 1.9 mg |
– Vitamin K | 6.4 µg |
– Thiamin (B1) | 127 µg |
– Vitamin B2 | 114 µg |
– Vitamin B6 | 64 µg |
– Vitamin B12 | 0.29 µg |
– Niacin (B3) | 0.76 mg |
– Axit Pantothenic (B5) | 0.72 mg |
– Biotin | 3.8 µg |
– Axit folic | 12.7 µg |
– Vitamin C | 13.4 mg |
Khác | |
– Choline | 13.4 mg |
– Inositol | 9.4 mg |
– Taurine | 5.4 mg |
– L-carnitine | 1.5 mg |
Nucleotides | |
– Cytidine 5′-monophosphate | 1.3 mg |
– Uridine 5′-monophosphate | 0.80 mg |
– Adenosine 5′-monophosphate | 0.80 mg |
– Inosine 5′-monophosphate | 0.45 mg |
– Guanosine 5′-monophosphate | 0.23 mg |
Prebiotics | |
– scGOS 2 | 0.72 g |
– lcFOS 3 | 0.08 g |
1 LCPUFAs – Axit béo không bão hòa đa chuỗi dài
2 GOS – Galacto-oligosaccharides
3 lc Polyfructose – Polyfructose chuỗi dài
Hướng dẫn sử dụng
Bước 1: Rửa tay sạch trước khi bắt đầu. Vệ sinh và khử trùng tất cả các dụng cụ bằng cách đun sôi trong 5 phút hoặc sử dụng máy tiệt trùng.
Bước 2: Đun sôi nước uống an toàn và để nguội đến nhiệt độ thích hợp. Đong lượng nước cần thiết vào bình đã được khử trùng.
Bước 3: Chỉ sử dụng muỗng kèm theo. Lấy đầy muỗng bột và san bằng bằng cách sử dụng bộ san tích hợp sẵn.
Bước 4: Thêm một muỗng bột vào mỗi 30mL nước. Đậy nắp bình và lắc đều để bột hòa tan hoàn toàn.
Bước 5: Trước khi cho bé uống, kiểm tra nhiệt độ sữa bằng cách nhỏ vài giọt lên cổ tay để đảm bảo sữa không quá nóng. Sử dụng ngay sau khi pha, không để lâu. Chuẩn bị riêng từng bình để đảm bảo an toàn.
Liều lượng khuyến nghị (tham khảo)
- Trẻ từ 6-8 tháng tuổi: Pha 6 muỗng bột với 180mL nước, dùng 3-5 lần mỗi ngày.
- Trẻ từ 9-12 tháng tuổi: Pha 6 muỗng bột với 180mL nước, dùng 3-4 lần mỗi ngày.
1 muỗng bột = 4.5g. Lưu ý: Pha 1 muỗng bột với 30mL nước sẽ tạo ra khoảng 33mL sữa công thức.
Hướng dẫn bảo quản
Đậy kín nắp sau mỗi lần sử dụng. Bảo quản sản phẩm nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
Sử dụng hết trong vòng 4 tuần kể từ khi mở hộp. Sữa đã pha nên dùng trong vòng 2 giờ.
Thông tin sản phẩm
Thương hiệu: Aptamil
Xuất xứ: NewZealand
Trọng lượng: 900g
Độ tuổi: 6-12 tháng
Hạn sử dụng: NSX & HSD được in dưới đáy lon